Chia động Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpi.kəd/

Động từ

peaked

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủapeak

Chia động từ

peak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to peak
Phân từ hiện tại peaking
Phân từ quá khứ peaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peaks hoặc peaketh¹ peak peak peak
Quá khứ peaked peaked hoặc peakedst¹ peaked peaked peaked peaked
Tương lai will/shall²peak will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peak peak peak peak
Quá khứ peaked peaked peaked peaked peaked peaked
Tương lai weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại peak let’s peak peak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

peaked /ˈpi.kəd/

  1. Có lưỡi trai (mũ).
  2. Có đỉnh, có chóp nhọn.
  3. Héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peaked”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=peaked&oldid=1889533” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục peaked 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Peak ở Quá Khứ