CHÌA KHÓA CHÍNH LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÌA KHÓA CHÍNH LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chìa khóa chính làthe key is

Ví dụ về việc sử dụng Chìa khóa chính là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chìa khóa chính là gì?What are the four keys?Tôi nghĩ rằng, chìa khóa chính là hiệu chỉnh.I think the key is adapting.Chìa khóa chính là“ cân bằng”.The key is“balance”.Tôi nghĩ rằng, chìa khóa chính là hiệu chỉnh.I think that the key is adaptability.Chìa khóa chính là“ cân bằng”.But the key is“balance.”. Mọi người cũng dịch đóchínhchìakhóađâychínhchìakhóaVới ý tưởng One Slate, chúng tôi biết rằng chìa khóa chính là sự đơn giản.With the One Slate idea, we knew what the key would be: simplicity.Chìa khóa chính là người bạn của tôi;The key was my friend;Phát biểu trên truyền hình Mỹ hồi tháng Hai, ông cho biết chìa khóa chính là Trung Quốc.On American television in February, he indicated that he thought China was the key.Chìa khóa chính là phải phát hiện sớm.The key is to detect it early.Trọng tâm của Hệ thống quản lý của chúng tôi đó là Quản lý dự án, với chìa khóa chính là: Kế hoạch.The main focus of the system is on the Project Management, with as key word: Planning.Chìa khóa chính là tập trung vào khách hàng.The key is to stay focused on the customer.Vì vậy, nếu chúng ta muốn tạo mộtthế giới tốt đẹp hơn, chìa khóa chính là để cho những dữ liệu được thông tin tự do.So if we want to create a better world, the key is to set the data free.Chìa khóa chính là tình thương”, bà lại nói thêm lần thứ ba.The key is love," she said a third time.Có rất nhiều tiềm năng ở phía trước, nhưng chìa khóa chính là việc kết hợp cả lời nói và hành động của bạn.There is potential to move forward, but the key is aligning your words with your actions.Chìa khóa chính là thể hiện cho họ thấy bạn có liên hệ với trải nghiệm của họ.The key is to show her that you can relate to her experiences.Kinh nghiệm cho chúng ta thấy rằng chìa khóa chính là tạo ra một nhóm đặc biệt- cho dù nhỏ- tin tưởng rằng bạn không thể thay thế được.Experience has taught us that the key is to make a specific group of consumers- even a small one- think that you are irreplaceable.Chìa khóa chính là tránh thi hành những chính sách sai lầm, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại.The key is to avoid the wrong policies, and thisis especially the case for trade.Vậy câu hỏi chìa khóa chính là, làm sao để giúp người phụ nữ này?So the real key question was, how do we empower this woman?Chìa khóa chính là liên kết podcast với blog hoặc trang web và thường xuyên đề cập đến nó trong phần nội dung podcast.The key is to tie the podcast into a blog or website and mention it frequently during the show.Vì vậy, tôi nghĩ rằng chìa khóa chính là yêu thương vô điều kiện bất kể họ như thế nào, và cầu nguyện cho họ.So I think the key is to love your friend unconditionally no matter what, and to pray for them.Chìa khóa chính là phải tin tưởng rằng bạn sẽ tìm thấy ý nghĩa trong kinh nghiệm và rằng kế hoạch của Thiên Chúa sẽ mở ra.The key is to trust that you will find meaning in the experience and that you will see God's plan unfold….Đối với tôi, chìa khóa chính là đam mê vô tận và theo đuổi sự chuyên nghiệp trong nghề nghiệp đã lựa chọn.To me that is the key to everlasting passion and gratification for the profession we have chosen.Chìa khóa chính là nó không phải là tổng số giấc ngủ được liên kết với tau, đólà giấc ngủ sóng chậm, phản ánh chất lượng giấc ngủ.The key is that it wasn't the total amount of sleep that was linked to tau, it was the slow-wave sleep, which reflects quality of sleep.Bác Sĩ Mauskop cho biết rằng chìa khóa chính là thực tập thiền với sự tinh tấn và không phán đoán, chấp nhận sự thật trong khoảng khắc đó-- gồm cả sự thật rằng thiền có thể là rất khó.The key, Dr. Mauskop says, is to approach the practice of meditation with curiosity and without judgment, accepting what is true in that moment- including the fact that meditation can be difficult.Nhưng chìa khóa chính là tình yêu đó phải được kiểm tra và sau cùng họ phải trở lại với nhau.But the key is that that love must be tested and then they must come back together.Chìa khóa chính là" Những bí quyết hiệu nghiệm", một tập hợp những phương pháp và kỹ thuật cụ thể đã giúp Steven Scott đạt được những ước mơ không tưởng, không chỉ trong kinh doanh mà còn trong từng lĩnh vực khác của cuộc sống.The keys are in the“Power Secrets,” a set of specific strategies and techniques that enabled Steve Scott to fulfill his impossible dreams, not only in business but in every other area of life.Chìa khóa chính là liệu Mỹ và Trung Quốc có tìm được tiếng nói chung hay không”, theo He Weiwen, cựu quan chức của Bộ Thương mại và hiện là thành viên cao cấp tại Trung tâm Toàn cầu hóa và Trung Quốc, một tổ chức nghiên cứu độc lập.The key is whether the US and China can find common ground,” according to He Weiwen, a former commerce ministry official and now a senior fellow at the Center for China and Globalisation, an independent research group.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.02

Xem thêm

đó chính là chìa khóathat's the keyđây chính là chìa khóathis is the key

Từng chữ dịch

chìadanh từkeykeyschìatính từkeylesschìađộng từprofferedkhóadanh từlockkeycourselockoutkhóađộng từbucklechínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyđộng từisgiới từasngười xác địnhthat chìa khóa căn hộchìa khóa cho sự thành công

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chìa khóa chính là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chìa Khóa Chính Là Gì