Glosbe - Chia sẻ in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'chia sẻ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chia sẻ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "chia sẻ" trong tiếng Anh. chia danh từ. English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chia sẻ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Words contain "chia sẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: divi vesper division split partition misdeal share separate indivisible misdealt ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHIA SẺ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHIA SẺ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "LÀ CHIA SẺ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "LÀ CHIA SẺ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
As is chia sẻ in English? Come in, learn the word translation chia sẻ and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "sự chia sẻ" into English. Human translations with examples: share, shared, sharing?, & shares, bisection, edit share, it's share, ...
Xem chi tiết »
chia sẻ english - Check 'Chia sẻ' translations into English. Look through examples of Chia sẻ translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Chia sẻ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «chia sẻ» in English language: «share» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chia sẻ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · share - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary ... chia sẻ, chia phần ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
The meaning of: chia sẻ is To share chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khănto share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chia Sẻ English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chia sẻ english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu