"chia Sẻ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chia Sẻ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chia sẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chia sẻ

nđg. Cùng hưởng cùng chịu với nhau. Chia sẻ vui buồn. Chia sẻ một phần trách nhiệm.nđg. Làm cho phân ra thành nhiều mảnh, không còn nguyên vẹn. Chia sẻ lực lượng.

xem thêm: chia, rẽ, xẻ, phân, tách, chia rẽ, chia sẻ, bửa, tẽ, phân chia

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chia sẻ

chia sẻ
  • To share
    • chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
    • chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share weal and woe
    • chia sẻ một phần trách nhiệm: to share in the responsibility
    • chia ngọt sẻ bùi: to share equally one's last crust
common use
co-ownership
joint ownership
share
  • chia sẻ như: Share As
  • chia sẻ sổ làm việc: Share Workbook
  • biến chia sẻ
    shared variable
    bộ điều khiển chia sẻ
    shared control unit
    bộ nhớ chia sẻ
    shared memory
    bộ thừa hành chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực
    Real Time Resource Sharing Executive (RRSX)
    các cổng chia sẻ
    shared ports
    các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm
    Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
    chế độ điều khiển chia sẻ
    shared control mode
    chỉ đọc và có thể chia sẻ
    Sharable and Read Only (SRO)
    chia sẻ dữ liệu
    data sharing
    chia sẻ lợi nhuận
    profit sharing
    chia sẻ mức ghi
    Record Level Sharing (RLS)
    chia sẻ quyền dùng chung
    sharing permissions for a delegate
    chia sẻ tài liệu
    document sharing
    chia sẻ tài nguyên
    resource sharing
    chia sẻ thời gian
    time sharing
    chuẩn cứ chia sẻ
    sharing criterion
    chuẩn cứ chia sẻ dải băng
    band sharing criteria
    có thể dùng chung, có thể chia sẻ
    Shareable (S)
    cơ sở dữ liệu chia sẻ
    shared data base
    cổng nối chia sẻ
    shared control gateway
    đài cuối cùng chia sẻ
    shared terminal
    điều khiển chia sẻ
    shared control
    đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)
    Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI)
    đoạn chia sẻ
    shared segment
    được chia sẻ
    shared
    đường truy nhập chia sẻ
    shared access path

    Từ khóa » Chia Sẻ Là