"chia Sẻ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chia Sẻ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chia sẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chia sẻ
nđg. Cùng hưởng cùng chịu với nhau. Chia sẻ vui buồn. Chia sẻ một phần trách nhiệm.nđg. Làm cho phân ra thành nhiều mảnh, không còn nguyên vẹn. Chia sẻ lực lượng.xem thêm: chia, rẽ, xẻ, phân, tách, chia rẽ, chia sẻ, bửa, tẽ, phân chia
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chia sẻ
chia sẻ- To share
- chia sẻ cho nhau từng bát cơm manh áo lúc khó khăn: to share every bowl of rice and every bit of clothes in hard times
- chia sẻ niềm vui nỗi buồn: to share weal and woe
- chia sẻ một phần trách nhiệm: to share in the responsibility
- chia ngọt sẻ bùi: to share equally one's last crust
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chia Sẻ Là
-
Chia Sẻ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Là đúng Chính Tả
-
Chia Sẻ, Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Từ Nào Là đúng Chính Tả Nhất - Sen Tây Hồ
-
Chia Sẻ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Dùng Khi Nào? Từ Nào đúng Chính ...
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ & Chia Xẻ Là đúng Chính Tả. Ý Nghĩa Ra Sao?
-
CHIA SẺ Hay CHIA SẼ Mới đúng Chính Tả Ngữ Pháp Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chia Sẻ - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ Hay Chia Xẻ Là đúng Chính Tả? 95% Sai
-
Ý Nghĩa Của Sự Chia Sẻ Là Gì?
-
Chia Sẻ Hay Chia Sẽ? Cách Viết Nào Mới đúng Chuẩn Chính Tả Tiếng ...
-
Chia Sẻ Là Gì định Nghĩa
-
Chia Sẻ Là Gì, Nghĩa Của Từ Chia Sẻ | Từ điển Việt - Việt
-
Viết đoạn Văn Về Sẻ Chia Trong Cuộc Sống (15 Mẫu)