Trong tiếng anh, chia sẻ được gọi là “ Share ”- là một trong các từ tiếng anh được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất, đặc biệt là trên các trang mạng xã hội. Share có thể vừa là danh từ vừa là động từ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chia sẻ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "chia sẻ" trong tiếng Anh. chia danh từ. English.
Xem chi tiết »
share. verb. en to give. Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó. · communicate. verb. Giao tiếp, chia sẻ là mấu chốt để đáp ứng nhu cầu của ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của sẻ chia , bao gồm: share . Các câu mẫu có sẻ chia chứa ít nhất 11.174 câu.
Xem chi tiết »
Translation for 'chia sẻ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Thích và chia sẻ bài viết này với bạn bè của bạn · Like and share this article with your friends on social networks.
Xem chi tiết »
tôi muốn chia sẻ điều đó với mọi người qua những bức ảnh. ; I hope to share that with others through my photographs.
Xem chi tiết »
Share có nghĩa là gì? Share (Xe hay se) có nghĩa là chia sẻ - là một trong những từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất kể từ khi facebook ( ...
Xem chi tiết »
Home Blog-làm đẹp Chia sẻ trong tiếng Anh là gì? Tag: Chia Sẻ Tiếng Anh Là Gì. Th1 08, 2021, 04:55 sáng ...
Xem chi tiết »
chia sẻ. Lấy đồ của mình cho người khác xài chung. Cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu. Đồng nghĩaSửa đổi · sẻ chia. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · Khi học Tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp, người học sẽ thường xuyên gặp những tình huống chia sẻ quan điểm cá nhân, từ quan điểm trung ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2021 · Bài luận tiếng anh về việc chia sẻ. Sharing is a good way of living in modern society. Sharing, literally, means showing concerns and empathy ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sự chia sẻ" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Chia sẻ dịch sang Tiếng Anh ; ordinary share. - (Econ) Cổ phiếu thường. + Xem EQUITIES, FINANCIAL CAPITAL. ; risk-sharing. - (Econ) Chia xẻ rủi ro. ; share economy.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · (sometimes with in) to have a share of with someone else. chia sẻ, chia phần. He wouldn't let her share the cost of the taxi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chia Sẽ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chia sẽ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu