Chia Sẻ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨiə˧˧ sɛ̰˧˩˧ | ʨiə˧˥ ʂɛ˧˩˨ | ʨiə˧˧ ʂɛ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨiə˧˥ ʂɛ˧˩ | ʨiə˧˥˧ ʂɛ̰ʔ˧˩ | ||
Động từ
chia sẻ
- Lấy đồ của mình cho người khác xài chung.
- Cùng chia với nhau để cùng hưởng hoặc cùng chịu.
Đồng nghĩa
- sẻ chia
Dịch
- Tiếng Anh: share
- Tiếng Pháp: partager
- Tiếng Tây Ban Nha: compartir
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chia Sẽ Dịch Tiếng Anh
-
"Chia Sẽ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "chia Sẻ" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Chia Sẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share, Communicate, Sharing
-
• Sẻ Chia, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Share | Glosbe
-
CHIA SẺ - Translation In English
-
THÍCH VÀ CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI MUỐN CHIA SẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Sharing | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Top 14 Chia Sẻ Dich Tieng Anh
-
Bản Dịch Của Share – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chia Sẻ Dịch Sang Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chia Sẻ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chia Sẻ Dịch Tiếng Anh