"chia Tách" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chia Tách Trong Tiếng Anh. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chia tách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chia tách

spliting
splitting
công ty chia tách đầu tư
split-investment company
sự chia tách cổ phiếu
stock split
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tách Tiếng Anh