CHIA TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "chia tay" trong tiếng Anh
chia tay {động}
EN- volume_up leave
- take leave of sb
- break up
Bản dịch
VIchia tay {động từ}
chia tay (từ khác: bỏ đi, rời khỏi, rời bỏ, rời đi, cuốn gói, rời, ra đi) volume_up leave [left|left] {động} chia tay (từ khác: nói lời từ biệt) volume_up take leave of sb {động} chia tay (từ khác: tan rã, giải tán, làm suy sụp, nứt vỡ, đổ vỡ một mối quan hệ) volume_up break up {động}Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "take leave of" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "chia tay" trong tiếng Anh
tay danh từEnglish- hand
- hand
- hand
- hand
- split
- divide
- share
- divide
- hand
- hand
- hand
- green
- inexperienced
- hand
- divide
- pass
- break apart
- blouse
- shirt
- alert
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- chia làm đôi
- chia nhỏ
- chia nhỏ ra
- chia nhỏ thành những nhóm đối đầu
- chia phần
- chia ra
- chia ra thành từng phần
- chia ra để trị
- chia rẽ
- chia sẻ
- chia tay
- chia thành hai loại
- chia thành đoạn được
- chia đôi
- chim
- chim bạch yến
- chim bồ câu
- chim chiến
- chim chiền chiện
- chim chèo bẻo
- chim chìa vôi
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Nói Chia Tay Trong Tiếng Anh
-
Làm Thế Nào để Chia Tay Ai đó Bằng Tiếng Anh? - Yo Talk Station
-
Mẫu Câu Nói CHIA TAY Trong Tiếng Anh - FeasiBLE ENGLISH
-
• Chia Tay, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tất Cả Cách Nói Break Up - Chia Tay Tiếng Anh Là Gì? - Teachersgo Blog
-
Những Câu Nói Chia Tay Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Những Câu Nói Chia Tay, Thất Tình Bằng Tiếng Anh // Break-up Quote
-
Những Câu Nói Chia Tay Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - English4u
-
CHIA TAY ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lời Chúc Chia Tay đồng Nghiệp Bằng Tiếng Anh - Thành Tây
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chia Tay' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'chia Tay' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Những Câu Nói Chia Tay Hay Nhất Bằng Tiếng Anh
-
50+ Lời Chúc Chia Tay đồng Nghiệp Bằng Tiếng Anh Hay Và ý Nghĩa
-
NHỮNG CÂU NÓI NÓI CHIA TAY - TẠM... - Tiếng Anh Rất Dễ Dàng