26 thg 1, 2021 · 2, chào mào, 红耳鹎, Hóng'ěrbēi. 3, chích chòe, 鹊鸲, Quèqú. 4, chim chích, 莺, Yīng. 5, chim cu gáy, 斑鸠, Bānjiū.
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2022 · 11, chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng, 白腰鹊鸲, Báiyāo quèqú ; 12, chích chòe, 鹊鸲, Quèqú ; 13, chim bồ câu, 鸽子, Gēzi. Từ vựng tiếng Trung các loại... · Tên các loại chim bằng tiếng...
Xem chi tiết »
chích choè Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chích choè Tiếng Trung (có phát âm) là: 动乌鹡。.
Xem chi tiết »
chim chích choè Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chim chích choè Tiếng Trung (có phát âm) là: 动物乌鹡。.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2018 · Với 212 từ vựng về các loài chim bằng tiếng Trung này hy vọng sẽ giúp bạn. ... 38, 鹊鸲, Quèqú, chích chòe ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (12) 6 thg 12, 2021 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về tên các loại chim và mẫu câu hội thoại . ... 1, 喜鹊, Xǐquè, ác là ... 16, 鹊鸲, Quèqú, chích chòe.
Xem chi tiết »
1 chim ác là Xǐquè 喜鹊 · 2 bạc má, chi chi Dàshānquè 大山雀 · 3 bạc má bụng vàng Huángdù dàshānquè 黄肚大山雀 · 4 bách thanh Bóláo 伯劳 · 5 bách thanh đuôi dài ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2020 · Webtiengtrung hôm nay mang đến cho bạn một số từ vựng tiếng Trung về các loài ... Chích chòe:/Quèqú/: 鹊鸲; Chích chòe lửa, chích chòe đuôi ...
Xem chi tiết »
16 thg 10, 2016 · 19, Chìa vôi, 鹡鸰 ; 20, Chích bông bụng/đầu vàng, 金头缝叶莺 ; 21, Chích bông đuôi dài, 长尾缝叶莺 ; 22, Chích chòe, 鹊鸲 ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2017 · Từ vựng tiếng Trung về các loại chim. ... 1 Chim ác là 喜鹊 Xǐquè ... 23 Chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng 白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2017 · 1. Lồng chim: 鸟笼 niǎo lóng · 2. Chim: 飞禽 fēiqín · 3. Loài chim dữ: 猛禽 měngqín · 4. Loại chim biết hót: 鸣禽 míngqín · 5. Gia cầm: 家禽 jiāqín Bị thiếu: chòe | Phải bao gồm: chòe
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loài chim. Từ vựng ... 喜鹊 Xǐquè ác là ... 白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2014 · TÊN CÁC LOÀI CHIM TIẾNG TRUNG 喜鹊 Xǐquè ác là 大山雀... ... 白腰鹊鸲 Báiyāo quèqú chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
Xem chi tiết »
Với 212 từ vựng về các loài chim bằng tiếng Trung này hy vọng sẽ giúp bạn có thêm vốn ... 175, 白腰鹊鸲, Báiyāo quèqú, chích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chích Chòe Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chích chòe tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu