CHIẾC CẶP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHIẾC CẶP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từchiếc cặpbriefcasecặpchiếc valicặp tài liệucái valichiếc cặp tápcái túi xáchbagtúibaosuitcasevaliva lihành lýtúihành líchiếc cặpvalyxáchchiếccái va

Ví dụ về việc sử dụng Chiếc cặp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chiếc cặp như thế.A suitcase like that.Cho anh mượn chiếc cặp.I wanted to borrow a suitcase.Em bỏ chiếc cặp xuống ghế.I dropped my bag on a chair.Viên đạn bắn trúng chiếc cặp.The bullet hit her suitcase.Bỏ chiếc cặp xuống, quay lại, đưa tay ra sau đầu.Drop the briefcase, turn around, put your hands on your head.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtheo cặpghép cặpSử dụng với danh từchiếc cặpmâm cặpcặp đồng tính cặp khóa cặp base cặp chân cặp forex cái cặpcặp nhiệt kế cặp xoắn HơnCô đang chỉ về chiếc cặp của cậu.I'm talking about your suitcase.Cô ấy tỏ vẻ hối lỗi và đưa tôi chiếc cặp.She said sorry and gave me my bag.Davian mang theo một chiếc cặp.Davian just picked up a briefcase.Để lấy một chiếc cặp và đem về cho anh ta trong 78 phút nữa.To pick up a briefcase and return to him in 78 minutes.Anh ta là người Pháp, có một chiếc cặp.He's a Frenchman. He has a briefcase.Tới đây, mang theo chiếc cặp chứa các bí danh hắn từng dùng.Came in with a briefcase containing every alias he's ever used.Đây là một cách hữu ích làm nhẹ trọng lượng chiếc cặp của bé.This is the easiest way to reduce the weight of your bag.Walsh sẽ cất chiếc cặp của ông vào hầm và ông được tận mắt theo dõi.He will have your briefcase stored in our vault while you watch.Tôi muốn họ có thêm“ công cụ” trong chiếc cặp bác sỹ của họ.Doctors have all the“necessary” tools in their doctor's bag.Tên chính xác hơn là“ chiếc cặp phản ứng khẩn cấp của Tổng thống”.The more accurate name is the“president's emergency response satchel.”.Chiếc cặp sẽ được trao cùng một lúc cho vị Đại úy thuyền trưởng.The briefcase will be handed over at the same time to the Captain of the submarine.Bliss lên thang để lấy chiếc cặp để thắng trận đấu.Bliss ascended the ladder to retrieve the briefcase to win the match.Tôi công nhận chiếc cặp này không chứa thứ gì nguy hiểm hay bất hợp pháp.I acknowledge your briefcase contains nothing dangerous or illicit.Remmer bỏ đi lần nữa màkhông lấy lại mấy chiếc cặp của mình và đó là lần cuối mọi người thấy anh ta.Remmer left again without retrieving his bags, and this would be the last confirmed sighting of him.Chiếc cặp chứa thông tin và hướng dẫn để tổng thống Mỹ có thể phát động một cuộc tấn công hạt nhân.The briefcase contains information and instructions for the president on how to conduct a nuclear strike.Đội an ninh sau đó tìm thấy chiếc cặp dưới một băng ghế nhưng huy chương đã biến mất.The security team later found the briefcase under a bench but the medal was missing.Đi bộ trên đường phố, Armageddon và Yukiji đột nhiên xuất hiệnmột con chó giật lấy chiếc cặp đầy tiền và chạy đi.Walking on the streets, Armageddon and Yukiji suddenly appear,then the dog snatches the briefcase full of money and runs off.Trong Deal or No Deal, các giá trị ẩn trong 26 chiếc cặp thường dao động từ 0,01 đô la đến 1.000.000 đô la Mỹ.On Deal or No Deal, the values hidden in the 26 briefcases typically range from US$0.01 to US$1,000,000.Hayate đi tìm chiếc cặp, và phát hiện ra Armageddon đã mang nó đến Athena, nhưng chiếc cặp trống.Hayate goes looking for the briefcase, and finds out that Armageddon brought it to Athena, but the briefcase is empty.Đôi khi, một ăng- ten có thể thò ra khỏi chiếc cặp, đó là lúc có thể có thiết bị liên lạc bên trong.Sometimes an antenna can be seen poking out of the briefcase, which suggests that there may be communications equipment inside.Sau khi các quan chức xác nhận rằng không có cuộc họp nàonhư vậy, Muniz đã cố để lại chiếc cặp và bị bắt giữ.After officials confirmed that he did not have a scheduled meeting with Macri,Muniz tried to leave the briefcase behind and was detained by security personnel.Đêm 20/ 07/ 1944,Stauffenberg đã cài một chiếc cặp chứa đầy thuốc nổ dưới một chiếc bàn trong phòng họp tại Rastenburg.On the night of July 20, 1944,Stauffenberg planted an explosive-filled briefcase under a table in the conference room at Rastenburg.Năm 1988, chiếc cặp đựng tài liệu tị nạn của ông bị đánh cắp tại một ga xe lửa Paris, nhưng ông quyết định lên máy bay sang Anh.In 1988, the briefcase containing his refugee documents was stolen at a Paris train station, but he decided to board his plane to England anyway.Đôi khi, một chiếc ăng- ten lộ ra khỏi bên ngoài chiếc cặp, điều chỉ ra rằng, nó còn có thể bao gồm thiết bị liên lạc ở bên trong.Sometimes an antenna can be seen poking out of the briefcase, which suggests that there may be communications equipment inside.Theo ông Patterson, một số phụ tá đuổi theo Clinton khi ông chạy bộ xung quanh khuôn viên củaNhà Trắng trong khi mang theo chiếc cặp nặng gần 20,5 kg.According to Patterson, some aides chased after Clinton while he jogged around the White House compound-all the while lugging the 45-pound briefcase.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 118, Thời gian: 0.0303

Từng chữ dịch

chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonecặpdanh từpaircouplebriefcasepairingscặpđộng từpairing S

Từ đồng nghĩa của Chiếc cặp

chiếc vali cặp tài liệu chiếc camrychiếc cầu

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc cặp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Cặp Viết Bằng Tiếng Anh Là Gì