"Khăn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotkhanandquot-trong-tieng-anh-la-...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chiếc khăn trong một câu và bản dịch của họ · Một chiếc khăn lụa. · One silk handkerchief.
Xem chi tiết »
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người. Mary went out into the bath wearing only a towel. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "cái khăn" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Đưa bố cái khăn nữa được không?↔ Can I have another towel?
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Khăn choàng cổ tiếng Anh là scarf, phiên âm là skɑːf. Một mảnh vải được đeo quanh cổ để giữ ấm, chống nắng, giữ vệ sinh, nhìn thời trang ...
Xem chi tiết »
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người. Mary went out into the bath wearing only a towel. FVDP Vietnamese-English Dictionary ... ... Tác giả ...
Xem chi tiết »
khăn trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: towel, cloth, scarf (tổng các phép tịnh ... và,không thể thiếu một chiếc khăn choàng trắng, để nó bay trong gió. ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Karmel tossed the towel on a branch, kicked off her sandals and walked down the creek to the rope swing. Karmel quăng chiếc khăn lên ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "khăn quàng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
'towel' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... chiếc khăn ; chán nản ; cái khăn ; cái ; khăn lau ; khăn mặt ; khăn tắm ; khăn ; khăn đâu ; khăn ủ ...
Xem chi tiết »
Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người. Mary went out into the bath wearing only a towel. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
My father found that blindfold you forced into my hands. OpenSubtitles2018. v3. Không nhìn giống như cái khăn hơn. No, pretty much just a towel.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh “CHIẾC KHĂN QUÀNG” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “CHIẾC KHĂN QUÀNG” ...
Xem chi tiết »
+ scraf, muffler = khăn quàng đỏ a pioneer's scraf. Cụm Từ Liên Quan : khăn quàng bằng lụa mỏng /khan quang bang lua mong/. * danh từ - foulard.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chiếc Khăn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiếc khăn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu