CHIẾC THUYỀN GIẤY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHIẾC THUYỀN GIẤY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chiếc thuyền giấypaper boatthuyền giấy

Ví dụ về việc sử dụng Chiếc thuyền giấy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đang làm một chiếc thuyền giấy.I was a paper boat.Một chiếc máy bay nhỏ, cắt ngang bầu trời, bay qua một kênh nước,rải rác bằng những chiếc thuyền giấy của trẻ em.A small plane, cutting through the sky, flies over a water channel,which is dotted with children's paper boats.Paris đang gấp đến chiếc thuyền giấy thứ tám.Paris was now on his eighth paper boat.Hay, bạn đã cố giương buồm trên chiếc thuyền giấy.Or, you were trying to sail in a paper boat.Tôi thả những chiếc thuyền giấy và nhìn lên bầu trời.I launch my paper boats and look u.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgiấy phẳng Sử dụng với động từcấp giấy phép giấy phép cư trú giấy phép làm việc theo giấy phép giấy phép kinh doanh giấy phép xây dựng giấy phép hoạt động giấy in giấy tráng giấy gói HơnSử dụng với danh từgiấy phép giấy tờ tờ giấytiền giấytúi giấyhộp giấykhăn giấycuộn giấygiấy bạc cốc giấyHơnTôi thích nhất là hình ảnh chiếc thuyền giấy.I particulary loved the paper boat picture.Tôi thả những chiếc thuyền giấy và nhìn lên bầu trời.I launch my paper boats and look up into the sky and see the.Ngày lại ngày, tôi thả những chiếc thuyền giấy của tôi.Day by day I float my paper boats.Tờ báo này cũng nói rằng các sóng nhân tạo này có thể khiến cho" toàn bộthủy quân của một quốc gia như những chiếc thuyền giấy trong chậu nước".The newspaper also said that these artificial wavescould make a nation's entire navy like paper boats in a basin of water.Dù tin hay không, bạn hoàn toàn có thể làm được một chiếc thuyền giấy chỉ bằng một tờ giấy trong vài phút.Believe it or not, you can make a paper boat from a single sheet of paper in just a few minutes.Không chút nản lòng,Heyerdahl tiếp tục tạo chiếc thuyền giấy thứ hai mang tên Ra II, với sự trợ giúp của các thợ đóng thuyền người da đỏ Aymaro từ Hồ Titicaca ở Bolivia.Undaunted, Heyerdahl constructed a second papyrus craft, the Ra II, with the aid of Aymaro Indian boatbuilders from Lake Titicaca in Bolivia.Chúng tôi làm một chiếc thuyền,một chiếc thuyền buồm và một chiếc thuyền giấy bằng chính đôi tay của mình.We make a boat, a sailboat and a paper boat with our own hands.Các lễ hội khác có thể bao gồm,mua và thả những chiếc thuyền giấy và đèn lồng thu nhỏ trên mặt nước, điều này biểu thị sự chỉ dẫn cho những linh hồn đã mất.Other festivities may include, buying and releasing miniature paper boats and lanterns on water, which signifies giving direction to lost souls.Sóng thủy triều nhân tạo sẽ khiến hải quân trở nên vô dụng,giống như những chiếc thuyền giấy trôi nổi trong bồn tắm.The artificial tidal wave would render navies useless,much like paper boats floating in bathtubs.Các lễ hội khác có thể bao gồm,mua và thả những chiếc thuyền giấy nhỏ và hoa đăng trên mặt nước, mang ý nghĩa dẫn lối cho các linh hồn lạc lối và linh hồn tổ tiên quá vãng cũng như các vị thần khác.Other festivities may include buying and releasing miniature paper boats and lanterns on the water, which signifies giving directions to the lost ghosts and spirits of the ancestors and other deities.Câu chuyện bắt đầu bằng một khoảnh khắc vui vẻấm cúng khi cậu bé Bill đưa cho em trai Georgie một chiếc thuyền giấy để đi chơi bên ngoài.It starts with two brothers having a nicemoment as Bill gives his brother Georgie a paper boat for him to go play with outside.Giáo sư John Bernal- cố vấn khoa học của Churchill khi ấy,đã thả những chiếc thuyền giấy vào bồn tắm của thủ tướng, sau đó khuấy nước lên để mô phỏng sóng, rồi sử dụng bọt biển nhằm chứng minh cho hiệu quả của lớp tường chắn.Churchill's scientific adviser, Professor John Bernal, floated paper boats in the prime minister's bathtub, agitating the water to simulate waves, then used a loofah, or sponge, to demonstrate the pacifying effect of breakwaters.Câu chuyện bắt đầu bằng một khoảnhkhắc vui vẻ ấm cúng khi cậu bé Bill đưa cho em trai Georgie một chiếc thuyền giấy để đi chơi bên ngoài.The opening scene starts with two brothershaving a nice moment as Bill gives a paper boat to his younger brother George for him to go and play outside.Mục Sư Charles Spurgeon đã vísánh như thế nầy:" Một người nên thử vượt Đại Tây Dương bằng chiếc thuyền giấy tốt hơn là cố đến Thiên đàng bằng những việc làm lành.".Charles Spurgeon pointed out,“Onemight better try to sail the Atlantic in a paper boat than to get to heaven in good works.”.Ngày lại ngày, tôi thả thuyền giấy của tôi từng chiếc xuống dòng khe chảy xiết.Day by day I float my paper boats one by one down the running stream.Ngày này qua ngày khác, tôi thả thuyền giấy của tôi, từng chiếc xuống dòng nước chảy xiết.Day by day I float my paper boats one by one down the running stream.Giờ thì chúng ta đang bắt tay vào đóng một chiếc thuyền… được làm hoàn toàn bằng giấy.Now, we are all about to embark on a boat built entirely of paper.Đó là năm chiếc thuyền Makiwara lớn và sang trọng, bao gồm hai chiếc thuyền được buộc bằng dây thừng rơm tinh khiết và được trang trí với hơn 400 chiếc đèn lồng giấy lớn, được sắp xếp trong một mái vòm giống như hình chiếc đĩa bay, nhưng thực ra nó tượng trưng cho một ngọn núi, dọc theo dòng sông, như hỗ trợ cho những người thổi sáo Tsushima trên tàu.Five large and graceful Makiwara boats, consisting of two boats strapped together with purified straw ropes and decorated with over 400 large paper lanterns each, arranged in a dome like flying saucer shape, but supposed to represent a mountain, glide along the river, to the accompaniment of Tsushima flute players on board.Việc buôn bán cát sinh lợi đến mức nó đã sinh ra một chợ đen phát triển mạnh,với hàng trăm chiếc thuyền không có giấy phép trên các con sông.The sand trade is so lucrative that it has spawned a thriving black market,with hundreds of unlicensed boats plying the rivers.Để kiểm tra tính khả thi của việc du hành xuyên Đại Tây Dương, năm 1969,Heyerdahl tiếp tục dựng một bản sao của chiếc thuyền cổ làm bằng giấy papyrus của Ai Cập với sự trợ giúp của nhiều thợ đóng truyền thống từ Hồ Chad ở Trung Phi.To test the feasibility of ancient transatlantic travel,Heyerdahl built a 14-meter-long copy of an ancient Egyptian papyrus vessel in 1969, with the aid of traditional boatbuilders from Lake Chad in Central Africa.Hàng chục nhà hoạt động cánh tả đã phản đối hôm thứ Bảy trước lãnh sự quán Trung Quốc ở thủ đô Manila,một số đội mũ nón giấy chiếc thuyền đỏ, có dấu hiệu lá cờ Trung Quốc và thông điệp“ China out”.Dozens of left-wing activists protested Saturday in front of the Chinese consulate in metropolitan Manila,some wearing red boat-shaped paper hats with the Chinese flag's markings and the message:"China out.".Hãy làm một chiếc thuyền từ một vài mảnh giấy đầy màu sắc và ống hút!Let's make a boat from a few pieces of colorful paper and a straw!Ra khơi cho cuộc phiêu lưu với một chiếc mũ giấy trên đầu và một chiếc thuyền thu nhỏ kỳ diệu trong túi của bạn, để tìm kiếm kho báu huyền thoại!Set sail for adventure with a paper hat on your head and a magical shrinking boat in your pocket, in search of legendary treasures!Mỗi thôn đã xây dựng một chiếc thuyền làm bằng gỗ, tre, nứa, giấy và lá chuối thể hiện tài năng nghệ thuật và truyền thống văn hóa của Lào.Each village has built a boat made of wood, bamboo, paper and banana leaves expressing the artistic talent and cultural traditions of Laos.Vào ngày 17/ 05/ 1970, nhà dân tộc học người Na Uy Thor Heyerdahl và một thủy thủ đoàn đa quốc gia đã xuất phát từ Morocco qua Đại Tây Dương trên Ra II,một chiếc thuyền buồm bằng giấy papyrus được làm theo mẫu thuyền cổ Ai Cập.On May 17, 1970, Norwegian ethnologist Thor Heyerdahl and a multinational crew set out from Morocco across the Atlantic Ocean in Ra II, a papyrus sailing craft modeled after ancient Egyptian sailing vessels.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 60, Thời gian: 0.0174

Từng chữ dịch

chiếcdanh từpcscaraircraftchiếcngười xác địnhthischiếcđại từonethuyềndanh từboatshipsailingcrewvesselgiấydanh từpapercertificatelicensefoilpapers

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiếc thuyền giấy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thuyền Giấy Là Gì