→ Chiên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chiên" thành Tiếng Anh
fry, roast, animal hair cloth là các bản dịch hàng đầu của "chiên" thành Tiếng Anh.
chiên verb noun + Thêm bản dịch Thêm chiênTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fry
verbto cook (something) in hot fat or oil
Tôi chưa bao giờ hiểu sao đất nước cô lại cần chiên hết mọi thứ lên.
I never understood your country's need to fry everything.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
roast
verb World Loanword Database (WOLD) -
animal hair cloth
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fried
- to fry
- pagoda
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chiên " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiên Trong Tiếng Anh
-
CHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Chiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"rán (chiên)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Top 14 Chiên Trong Tiếng Anh
-
Con Chiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"KHOAI TÂY CHIÊN" Trong Tiếng Anh - Anh & Anh - Mỹ - Axcela
-
MÓN CHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CƠM CHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chiên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Anh Qua Chủ đề đồ ăn Nhanh - Alokiddy
-
Top 5 Chiên Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 - Máy Ép Cám Nổi
-
"Khoai Tây Chiên" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt