Mình muốn hỏi "chiến tranh bùng nổ" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NẾU CHIẾN TRANH BÙNG NỔ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NẾU CHIẾN TRANH BÙNG NỔ" ...
Xem chi tiết »
Khi cuộc chiến bùng nổ vào ngày 18 tháng 7 chắc hẳn tất. · When the fighting broke out on 18 July it is probable that.
Xem chi tiết »
Meaning of word bùng nổ in Vietnamese - English @bùng nổ * verb - To break out =chiến tranh bùng nổ+The war broke out. ... Tác giả: vdict.
Xem chi tiết »
chiến tranh bùng nổ in english - Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; ...
Xem chi tiết »
chiến tranh bùng nổ translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! war broke out. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
Check 'bùng nổ' translations into English. ... FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Nhiều cuộc chiến tranh lại bùng nổ chỉ trong vài năm.
Xem chi tiết »
[bùng nổ]. to erupt; to break out. Chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy. The war broke out after that event; The war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Meaning of word bùng nổ in Vietnamese - English @bùng nổ * verb - To break out =chiến tranh bùng nổ+The war broke out.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bùng nổ. to erupt; to break out. chiến tranh bùng nổ sau sự kiện ấy the war broke out after that event; the war erupted after that event.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... chiến tranh bùng nổ ... Words pronounced/spelled similarly to "bùng nổ":
Xem chi tiết »
Englishoutbreakexplosion. noun ˈaʊtˌbreɪk. Sự bùng nổ là sự thay đổi đột ngột ... Đây là những sự kiện dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Xem chi tiết »
"bùng nổ" in English. bùng nổ {vb}. EN. volume_up · blow up · break out. sự bùng nổ {noun}. EN. volume_up · explosion · outbreak · outburst. bùng nổ dân số ... Bị thiếu: chiến tranh
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; outbreak. * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chiến Tranh Bùng Nổ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiến tranh bùng nổ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu