Chiến - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 戰 (“to fight; battle”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ciəŋ˦˥]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit](classifier cuộc) chiến
- a war, fight
Verb
[edit]chiến • (𧂁)
- (slang) to face something head-on Lỡ rồi thì chiến luôn chứ sao.Mistakes were made so let's face it head-on, of course.
Adjective
[edit]chiến
- (in certain phrases and expressions) relating to war or violence tàu chiến ― a warship
Derived terms
[edit]- ác chiến
- bách chiến bách thắng
- bất khả chiến bại
- bệnh viện dã chiến
- bút chiến
- cận chiến
- chiến bại
- chiến bào
- chiến binh
- chiến công
- chiến cụ
- chiến cục
- chiến dịch
- chiến đấu
- chiến đấu cơ
- chiến địa
- chiến đội
- chiến hạm
- chiến hào
- chiến hữu
- chiến khu
- chiến kì
- chiến lợi phẩm
- chiến luỹ
- chiến lược
- chiến sĩ
- chiến sự
- chiến thắng
- chiến thần
- chiến thuật
- chiến thuyền
- chiến trạng
- chiến tranh
- chiến trận
- chiến trường
- chiến tuyến
- chiến tướng
- chiến xa
- chinh chiến
- cuộc chiến
- đại chiến
- đình chiến
- giả chiến
- giao chiến
- hải chiến
- hiếu chiến
- huyết chiến
- hưu chiến
- khai chiến
- kháng chiến
- khẩu chiến
- khiêu chiến
- khởi chiến
- lâm chiến
- luận chiến
- ngừng chiến
- nội chiến
- phản chiến
- quyết chiến
- tác chiến
- tàu chiến
- tham chiến
- thế chiến
- thời chiến
- thủy chiến
- thủy quân lục chiến
- thực chiến
- tiếp chiến
- trợ chiến
- tuyên chiến
- tử chiến
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese nouns classified by cuộc
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese verbs
- Vietnamese slang
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chiến
-
Chiến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chiến Sự Ukraine Chiều 16.8: Nổ Kho Vũ Khí Crimea, Nga Chê ...
-
Dự đoán Bước Tiếp Theo Của Nga ở Ukraine - BBC News Tiếng Việt
-
Nga Nói Chiến Dịch Quân Sự Tại Ukraine Xóa Tan Huyền Thoại 'siêu Vũ ...
-
Chiến Tranh Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chiến Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Diễn Biến Chính Tình Hình Chiến Sự Nga Ukraine Ngày 15 Tháng 8
-
Chiến Sự Ukraine: Kho đạn Cremea Lại Bùng Nổ - Ngày 16/08/2022…
-
Tin Tức Tình Hình Chiến Sự Nga Tấn Công Ukraine Mới Nhất Hôm Nay
-
Rơi Máy Bay Chiến đấu Trong Sự Kiện Hàng Không Tại Cộng Hòa Séc
-
Hé Lộ Cái Kết Cho Sự Lừa Dối Và Thù địch Nước Nga Của NATO
-
Chiến Tranh Ukraina : Bắc Triều Tiên Sẽ Hỗ Trợ Nga ? - RFI
-
Ngày Thứ 170 Chiến Sự: Ukraine Nói 60 Người Chết Trong Vụ Nổ Sân ...