CHIÊN XÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHIÊN XÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từchiên xùkatsu

Ví dụ về việc sử dụng Chiên xù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đã cắt, xay, chiên xù.Already cut, minced, Breadcrumbed.Lăn bánh qua bột mỳ, nhúng vào trứng rồilăn qua bột chiên xù.Rolled through flour,dip in egg and fried dough rolled.Quán còn có sò điệp và tôm chiên xù, cua viên chiên và các món khác tương tự như vậy trong thực đơn.They also have deep-fried scallop and shrimp, crab croquette, and other such items on the menu.Goulash thịt nai với táo, quả mọng vàkhoai tây chiên xù.Venison goulash with apples,berries and potato croquettes.Tonkatsu, hay món thịt heo chiên xù, bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 khi Nhật Bản mở cửa đón nhận những ảnh hưởng của phương Tây.Tonkatsu, breaded and deep-fried pork cutlet, dates to the late 19th Century when Japan threw open its doors to Western influence.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkhoai tây chiênbầy chiênđoàn chiêngà chiêntrứng chiênchảo chiênchiên rán chiên trứng lốt chiêntôm chiênHơnSử dụng với trạng từchiên giòn Thịt cá lóc lành tính, dễ chế biến, từ kho tộ, nấu canh chua, canh bầu,hấp với lá bầu đến cá lóc chiên xù,.Meat benign snakehead fish, easy to process, from clay pots, sour soup,gourd soup, elected to the leaves steamed with fried snakehead fish,.Nhờ một chút may mắn, bà dì của Stacy sở hữu một nhà hàng chiên xù và sẵn sàng tặng một ít dầu thực vật để họ nạp nhiên liệu cho máy bay.In a stroke of fortune, Stacy's great aunt owns a tempura restaurant and willingly donates some of her vegetable oil to them to refuel the aircraft.Kotlet schabowy là một món ăn Ba Lan với nhiều thịt lợn chiên xù bọc bằng vụn bánh mì tương tự như Schnitzel của người Vienn,[ 1] nhưng làm bằng thăn lợn( với xương hoặc không có xương), hoặc với chả chìa.Kotlet schabowy[ˈkɔtlɛt sxaˈbɔvɨ] is a Polish variety of pork breaded cutlet coated with breadcrumbs similar to Viennese schnitzel,[1] but made of pork tenderloin(with the bone or without), or with pork chop. Kết quả: 8, Thời gian: 0.0134

Từng chữ dịch

chiêndanh từfrysheeplambflockchiênđộng từdeep-friedđộng từruffledtính từfluffyfuzzybushyshaggy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chiên xù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bột Chiên Xù Dịch Tiếng Anh Là Gì