Chiều Dài - đổi Angstrom Sang Nanômét

vật lý toán học máy tính 1 Å = 0.1 nmnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc = fm pm Å nm μm mm cm in dm ft yd m km mi n.m. lea AU ly pc đổi Bảng chuyển đổi: Å sang nm
1 Å = 0.1 nm
2 Å = 0.2 nm
3 Å = 0.3 nm
4 Å = 0.4 nm
5 Å = 0.5 nm
6 Å = 0.6 nm
7 Å = 0.7 nm
8 Å = 0.8 nm
9 Å = 0.9 nm
10 Å = 1 nm
15 Å = 1.5 nm
50 Å = 5 nm
100 Å = 10 nm
500 Å = 50 nm
1000 Å = 100 nm
5000 Å = 500 nm
10000 Å = 1000 nm

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi A0 Ra Nm