Chiêu đãi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- chiêu đãi
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chiêu đãi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chiêu đãi trong tiếng Trung và cách phát âm chiêu đãi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chiêu đãi tiếng Trung nghĩa là gì.
chiêu đãi (phát âm có thể chưa chuẩn)
打扰 《婉辞, 指受招待。》待; 待承; (phát âm có thể chưa chuẩn) 打扰 《婉辞, 指受招待。》待; 待承; 接待; 款待; 款; 看待; 招待 《对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。》chiêu đãi khách khứa. 款客。chiêu đãi niềm nở. 盛情款待。chiêu đãi khách招待客人。buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo记者招待会。公请 《联合宴请。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chiêu đãi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- triển vọng tiếng Trung là gì?
- may lược tiếng Trung là gì?
- bụng khô tiếng Trung là gì?
- lẻ loi tiếng Trung là gì?
- đưa đi in tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chiêu đãi trong tiếng Trung
打扰 《婉辞, 指受招待。》待; 待承; 接待; 款待; 款; 看待; 招待 《对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。》chiêu đãi khách khứa. 款客。chiêu đãi niềm nở. 盛情款待。chiêu đãi khách招待客人。buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo记者招待会。公请 《联合宴请。》
Đây là cách dùng chiêu đãi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chiêu đãi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 打扰 《婉辞, 指受招待。》待; 待承; 接待; 款待; 款; 看待; 招待 《对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。》chiêu đãi khách khứa. 款客。chiêu đãi niềm nở. 盛情款待。chiêu đãi khách招待客人。buổi họp báo; tiệc chiêu đãi các nhà báo记者招待会。公请 《联合宴请。》Từ điển Việt Trung
- trở gót tiếng Trung là gì?
- món điểm tâm ngọt tiếng Trung là gì?
- lặng ngắt như tờ tiếng Trung là gì?
- bát lớn tiếng Trung là gì?
- không ít hơn tiếng Trung là gì?
- ại tu tiếng Trung là gì?
- bài hát nhi đồng tiếng Trung là gì?
- đại hàn tiếng Trung là gì?
- nam tước tiếng Trung là gì?
- hạn hán tiếng Trung là gì?
- rều tiếng Trung là gì?
- áo khoác ngoài bó hông tiếng Trung là gì?
- bệnh thận kết hạch tiếng Trung là gì?
- âm vật tiếng Trung là gì?
- đặc trưng giới tính tiếng Trung là gì?
- chọc gậy xuống nước tiếng Trung là gì?
- bo bo giữ mình tiếng Trung là gì?
- bó lại tiếng Trung là gì?
- dụng cụ vẽ tranh tiếng Trung là gì?
- bễ thụt tiếng Trung là gì?
- quảng cáo cho thuê nhà tiếng Trung là gì?
- không suông tiếng Trung là gì?
- phương trình chân thực tiếng Trung là gì?
- giả trị nhập khẩu tiếng Trung là gì?
- ở nhờ tiếng Trung là gì?
- đá trầm tích tiếng Trung là gì?
- trường thi tiếng Trung là gì?
- thông dụng phổ biến tiếng Trung là gì?
- chúc nguyện tiếng Trung là gì?
- vạt dưới tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Chiêu đãi Tiếng Trung Là Gì
-
Chiều đãi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '招待' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Từ điển Việt Trung "mở Tiệc Chiêu đãi" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Dự Tiệc
-
在告别宴会上 Zàigàobiéyànhuìshàng Bài 1 : Trong Buổi Tiệc Chia Tay
-
Chủ đề : YẾN TIỆC - 宴 会 - Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp.HCM
-
Bài 20: 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Hoa: Chiêu đãi
-
Hội Thoại Tiếng Trung: Mời đồng Nghiệp, Khách Hàng đi ăn
-
Từ Chiêu đãi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chiêu đãi Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Dạng Câu Tiếng Trung được Sử Dụng Hàng Ngày