chiếu rọi«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Images were expected to be beamed back to Earth from Stardust later on Tuesday .
Xem chi tiết »
Ánh sáng bỗng tự xuất hiện và chiếu rọi cả khu vực bên trong. · The light came on automatically and illuminated the entire area within.
Xem chi tiết »
All light is sacred to the Eldar. 6. Mặt trời chiếu rọi, chim chóc líu lo. Sun is shining, the birds are chirping. 7. 3 Khi ngọn đèn ...
Xem chi tiết »
Light has shone on them. 2. Không có ánh sáng nào chiếu rọi. Let no light shine upon it. 3. Mặt trời chiếu rọi chỉ vì Người.
Xem chi tiết »
beamed ; is shining ; shine a light ; shines ; streaming in ;. English Word Index: A . B . C . D . E . F ...
Xem chi tiết »
chiếu rọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu rọi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. chiếu rọi. illuminate ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "chiếu rọi" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiếu sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
ánh nắng chiếu rọi vào mặt. “(...) những câu văn hay, ... Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 탐조 探照. 명사 Chiếu, rọi đèn tìm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Chiếu Rọi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiếu rọi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu