Chiếu Sáng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
shine, light, illuminate là các bản dịch hàng đầu của "chiếu sáng" thành Tiếng Anh.
chiếu sáng + Thêm bản dịch Thêm chiếu sángTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
shine
verbto emit light
Và khi mặt trời chiếu sáng, nó sẽ càng rực rỡ hơn.
And when the sun shines, it will shine out the clearer.
en.wiktionary.org -
light
verbto illuminate
Chúng ta có thể cân nhắc lại cách chúng ta chiếu sáng các thành phố.
So we have to rethink the way we light our cities.
en.wiktionary.org -
illuminate
verbVà đó là lí do tôi muốn chiếu sáng thế giới.
And that is why I want to illuminate the world.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- glare
- illumine
- to light
- blazer
- flash
- glow
- illuminance
- illuminating
- illuminative
- illustrate
- lamp
- lighten
- lighting
- outshine
- outshone
- stricken
- strike
- struck
- glisten
- light up
- shimmer
- sparkle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chiếu sáng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chiếu sáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiếu Sáng Công Cộng Tiếng Anh Là Gì
-
Hệ Thống Chiếu Sáng Công Cộng (Public Lighting System) Là Gì?
-
"chiếu Sáng Công Cộng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"sự Chiếu Sáng Công Cộng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 11 Chiếu Sáng Công Cộng Tiếng Anh Là Gì
-
CHIẾU SÁNG TỔNG THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong ... - MarvelVietnam
-
CHIẾU SÁNG CON ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHIẾU SÁNG TỔNG THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh ... - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "chiếu Sáng" - Là Gì?
-
Hệ Thống Chiếu Sáng Công Cộng (Public Lighting System) Là Gì?
-
ánh Sáng Gián Tiếp In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
Thông Tin Chung - Sapulico