Chiều Sâu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chiều sâu" into English
depth, deep are the top translations of "chiều sâu" into English.
chiều sâu + Add translation Add chiều sâuVietnamese-English dictionary
-
depth
noun pCái hình vuông tượng trưng cho đại dương sẽ có chiều sâu.
The ocean representation would have a depth to it.
GlosbeMT_RnD -
deep
adjective noun adverbvà quá trình xử lý thông tin theo chiều sâu.
and deep information processing.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chiều sâu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chiều sâu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chiều Sâu Trong Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến Chiều Sâu Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
CHIỀU SÂU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chiều Sâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiều Sâu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Chiều Sâu Bằng Tiếng Anh
-
RỘNG VÀ CHIỀU SÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIỀU SÂU ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHIỀU SÂU - Translation In English
-
"có Chiều Sâu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiều Sâu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Dài, Chiều Rộng, Chiều Cao Trong Tiếng Anh
-
Top 11 Chiều Sâu Là Cái Gì
-
Cách Hỏi Và Trả Lời Về Chiều Rộng Tiếng Anh Là Gì