10 thg 3, 2022 · Những cơn ớn lạnh xảy ra thường xuyên, không liên quan đến nhiệt độ thấp, có thể kèm sốt có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · Điểm mặt thủ phạm gây ớn lạnh buổi đêm. Nhược giáp: Hormon tuyến giáp có thể có nồng độ thấp. Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình ...
Xem chi tiết »
ớn lạnh trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: chill, chilly, feel chilly (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với ớn lạnh chứa ít nhất 40 ...
Xem chi tiết »
Top 13 chill ớn lạnh. Mục lục bài viết. ớn lạnh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; 9 nguyên nhân khiến bạn bị ớn lạnh: Không chỉ do nhiệt độ!
Xem chi tiết »
'''tʃil'''/ , Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, Sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, Sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình.
Xem chi tiết »
noun · coldness. sự ớn lạnh. There's a chill in the air. · medical. an illness which causes shivering. cảm lạnh. I think I've caught a chill. ; adjective · cold.
Xem chi tiết »
Điều này làm cho Berezovsky rất tức giận và sự tức giận của ông làm tôi ớn lạnh. · This got Berezovsky very angry and his anger gave me the chills.
Xem chi tiết »
Its symptoms include fever, chills, sweats, headache, body aches, nausea, and vomiting. 11. Nhiễm trùng thận ( viêm thận cấp ) thường gây ra nhiều triệu chứng ...
Xem chi tiết »
Sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh). to catch a chill — bị cảm lạnh. Sự lạnh lẽo, sự giá lạnh. to take the chill off — làm tan giá, làm ấm lên.
Xem chi tiết »
Chills can occur with a fever and cause shivering or shaking. Your body chills can be constant. Each episode can last for as long as an hour. Your chills can ...
Xem chi tiết »
A chill is an object used to promote solidification in a specific portion of a metal casting mold. Normally the metal in the mould cools at a certain rate ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "sự ớn lạnh, rét run" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Sự ớn lạnh, rét run từ đó là: chill. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh) =to catch a chill+ bị cảm lạnh - sự lạnh lẽo, sự giá lạnh =to take the chill off+ làm tan giá, làm ấm lên
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Chill ớn Lạnh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chill ớn lạnh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu