Chim đại Bàng Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chim đại bàng" thành Tiếng Anh

eagle là bản dịch của "chim đại bàng" thành Tiếng Anh.

chim đại bàng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • eagle

    noun

    Any of several large carnivorous birds in the family Accipitridae [..]

    Nên tuổi xuân ta phục hồi như chim đại bàng.

    So that your youth is renewed like that of an eagle.

    en.wiktionary.org
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " chim đại bàng " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "chim đại bàng" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tổ chim đại bàng eyrie
  • con chim đại bàng eagle
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "chim đại bàng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đại Bàng Tiếng Anh đọc Là Gì