đắm chìm vào - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Chìm đắm mình trong đó. Lose yourself within it. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đắm chìm vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĐẮM CHÌM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẮM CHÌM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Khi đắm chìm vào tri thức sự nghiệp của bạn có thể tiến tới những nơi không ngờ. ; When you immerse yourself in knowledge your career can go to incredible places ...
Xem chi tiết »
chìm đắm = To be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion) chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery To be sunk in ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "chìm đắm" · 1. Tôi như chìm đắm. · 2. Chìm đắm với đại dương. · 3. Chúng ta chìm đắm trong cái chết. · 4. Anh chỉ biết như vậy... · 5. Chúng sẽ bị ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đắm chìm vào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chìm đắm. to be sunk in, be engulfed in (pleasure, passion). chìm đắm trong vòng trụy lạc to be sunk in debauchery, ...
Xem chi tiết »
Đắm chìm - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
1. chìm đắm bằng Tiếng Anh - Glosbe. Chìm đắm mình trong đó. Lose yourself within it. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. lost. ... Tác giả: vi.glosbe.com.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "chìm đắm" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; immersed. chìm đắm ; chôn vùi ; cảnh ; hoàn toàn ; làm ; nhúng ; được nhúng ; đắm mình ; ; immersed. chìm đắm ; chôn ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Nếu khó thuộc lòng các cấu trúc ngữ pháp, muốn sớm giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn hãy thử phương pháp đắm chìm, tạo ra môi trường nói tiếng ...
Xem chi tiết »
1. To fall in love/to fall for someone. Falling in love with someone/ to fall for someone dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó hoặc bị ai đó hấp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chìm đắm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chìm đắm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu