Chín Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨin˧˥ ʨan˧˥ | ʨḭn˩˧ ʨa̰ŋ˩˧ | ʨɨn˧˥ ʨaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨin˩˩ ʨan˩˩ | ʨḭn˩˧ ʨa̰n˩˧ |
Tính từ
[sửa]chín chắn
- Thận trọng, biết suy nghĩ cẩn thận, không bộp chộp. Một cán bộ lâu năm, từng trải, lịch lãm và chín chắn
- Đứng đắn. Một người phụ nữ chín chắn.
Tham khảo
[sửa]- "chín chắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Chín Chắn Meaning
-
CHÍN CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chín Chắn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chín Chắn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Nghĩa Của Từ Chín Chắn Bằng Tiếng Anh
-
CHÍN CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt "chín Chắn" - Là Gì? - Vtudien
-
Chín Chắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chín Chắn Hay Chính Chắn Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Definition Of Chín Chắn - VDict
-
Chín Chắn : Definition Of Chín Chắn And Synonyms Of Chín Chắn ...
-
Chín Chắn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chín Chắn Hay Chính Chắn Mới đúng Chính Tả? - Từ điển Mới
-
Top 14 Chín Chắn Trong Tiếng Anh