CHÍNH NÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHÍNH NÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Schính nóitselftựmìnhits owncủa riêng mìnhcủa chính nóit isđượcbebịcórấtphảinó nằms itđượcbebịcórấtphảinó nằm

Ví dụ về việc sử dụng Chính nó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chính nó.That's it.Vâng, chính nó.Yeah, that's it.Chính nó.This is it.Yeah, chính nó.Yeah, that was it.Chính nó!That is it!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmục đích chínhlý do chínhchính sách bảo mật chính hãng tính năng chínhchống chính phủ chính sách bảo hiểm dòng chínhcửa sổ chínhchính phủ cho biết HơnSử dụng với trạng từchính khác xác định chính xác diễn giả chínhngay chínhthay đổi chính xác tìm chính xác HơnSử dụng với động từdu lịch chínhchăm sóc chínhchính thức hóa sử dụng chínhchính trị hóa hiển thị chính xác tài chính đáng kể tấn công chính xác phân phối chínhtăng trưởng chínhHơnBlimey, chính nó.Blimey, that's it.Như kiểu là" Đúng vậy, chính nó.I was, like,"Yes, this is it.Hay là chính nó?(Or is it himself?)?Trong chính nó, nó không có thực tế.In itself it has no reality.Phải rồi, Chính nó.All right, that's it.Trừ khi chính nó chịu thay đổi.Unless she changes it herself.Chính nó sẽ xây một nhà để tôn.It is he who shall build a house for my name.Rồi cũng chính nó tạo nên.He's created it himself.Chính nó, đây là cái sẽ giết tớ.This is it. This is what's gonna kill me.Đúng rồi, chính nó, Số Một.Yes, that's it, Number One.Chính nó đã giúp tôi muốn vào đại học.It was this that made me want to go to college.Bản thân công nghệ chính nó là trung lập.Technology on its own is neutral.Quả thực chính nó sẽ là người lãnh đạo các ngươi.It is she indeed who shall lead you.Một cuộc cách mạng, chính nó có thể không?Non-violent revolution, is it possible?→?Chính nó đã gây thương tích cho Trái Tim Chúa.Because it wounded the heart of His God.Đó là khảnăng tiếp nhận cuộc đời như chính nó.It's an ability to accept life as it is.Trong chính nó, nó không có sự tồn tại.In and of itself it has no existence.Do đó,bạn phải chấp nhận thế giới như chính nó.Therefore, you must accept the world as it is.Vì chính nó có thể lôi mình xuống tận địa ngục.It is because of him we can escape from hell.Bạn chỉ có thể yêu một thế giới đang tồn tại như chính nó.You can only love a world that exists as it is.Hoặc trong G chính nó sẽ ở giữa C và F thăng.Or in G major it would be between C and F sharp.Chính nó, chính là nó, tôi không nhận giúp đỡ.That's it, that's just it. I can't be helped.Nó không thể giấu chính nó: Ron đã nói đúng.He could not hide it from himself: Ron had been right.Nó tự- quan sát chính nó như một chuyển động trong thời gian.It looks at itself as a movement in time.Trong một số trường hợp, chính nó có thể dẫn đến một cú sốc.In some cases, it itself can lead to a shock state.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6414, Thời gian: 0.0504

Xem thêm

chính của nóits mainits keychính nó làitself aswas itselfnó cho chính mìnhit for yourselfchính trị của nóits politicalits politicschính nó có thểitself canitself mayitself couldtài chính của nóits financialits fundingits financingchính nó sẽitself willitself wouldchính bản thân nóitselfchính xác như nóexactly as itphân biệt chính nódistinguishes itselfdifferentiates itselfdistinguished itselfchính nó đượcitself ischính nó đãitself has

Từng chữ dịch

chínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkeyđại từheitsshehimngười xác địnhthis S

Từ đồng nghĩa của Chính nó

tự của riêng mình mình được be bị có rất phải chính niềm tinchính nó bị

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chính nó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chính Nó Trong Tiếng Anh Là Gì