Chính Sách Và Quy định Chung - S-Plus Viettel

3. Giá cước

Giá ứng dành cho mỗi thuê bao, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng của thuê bao, thời điểm ứng và được thông báo cụ thể cho khách hàng trong lời mời sử dụng dịch vụ.

  • Ví dụ giá ứng tin nhắn SMS:
    Số lượng tin nhắn Giá cước nội mạng Giá cước ngoại mạng Thành tiền nội mạng Thành tiền ngoại mạng
    5 250/SMS 325/SMS 1.250đ 1.625đ
    10 250/SMS 325/SMS 2.500đ 3.250đ
    15 250/SMS 325/SMS 3.750đ 4.875đ
    20 250/SMS 325/SMS 5.000đ 6.500đ
  • Ví dụ giá ứng phút gọi:
    Số lượng tin nhắn Giá cước nội mạng Giá cước ngoại mạng Thành tiền nội mạng Thành tiền ngoại mạng
    1 1.600đ/phút 1.800đ/phút 1.600đ 1.800đ
    2 1.600đ/phút 1.800đ/phút 3.200đ 3.600đ
    3 1.600đ/phút 1.800đ/phút 4.800đ 5.400đ
    4 1.600đ/phút 1.800đ/phút 6.400đ 7.200đ
    5 1.600đ/phút 1.800đ/phút 8.000đ 9.000đ
    6 1.600đ/phút 1.800đ/phút 9.600đ 10.800đ
    7 1.600đ/phút 1.800đ/phút 11.200đ 12.600đ
    8 1.600đ/phút 1.800đ/phút 12.800đ 14.400đ
    9 1.600đ/phút 1.800đ/phút 14.400đ 16.200đ
    10 1.600đ/phút 1.800đ/phút 16.000đ 18.000đ
    11 1.600đ/phút 1.800đ/phút 17.600đ 19.800đ
    12 1.600đ/phút 1.800đ/phút 19.200đ 21.600đ
    13 1.600đ/phút 1.800đ/phút 20.800đ 23.400đ
    14 1.600đ/phút 1.800đ/phút 22.400đ 25.200đ
    15 1.600đ/phút 1.800đ/phút 24.000đ 27.000đ
  • Ví dụ giá ứng Data:
    Số lượng MB Giá cước Thành tiền
    50 80đ/Mb 4.000đ
    100 80đ/Mb 8.000đ
    150 80đ/Mb 12.000đ
    200 80đ/Mb 16.000đ
    250 80đ/Mb 20.000đ
    300 80đ/Mb 24.000đ
    350 80đ/Mb 28.000đ
    400 80đ/Mb 32.000đ
    450 80đ/Mb 36.000đ
    50 80đ/Mb 40.000đ

Từ khóa » Cách Hủy Dịch Vụ S-plus 511 Viettel