CHỈNH SỬA ẢNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỈNH SỬA ẢNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchỉnh sửa ảnhphoto-editingchỉnh sửa ảnhphoto editortrình biên tập ảnhbiên tập ảnhtrình chỉnh sửa ảnhbiên hình ảnhbiên tập viên hình ảnhphotoeditorximage-editingchỉnh sửa ảnhphoto editingimage editingphoto retouchingedit picturesphoto-retouchingchỉnh sửa ảnhediting photosedit photosphoto editspicture editing
Ví dụ về việc sử dụng Chỉnh sửa ảnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chỉnh sửa hình ảnhimage editingediting photosimage-editingimage correctionphần mềm chỉnh sửa ảnhphoto editing softwareimage editing softwareứng dụng chỉnh sửa ảnhphoto editing appphoto editing applicationphoto editor appđể chỉnh sửa ảnhfor photo editingto edit pictureschương trình chỉnh sửa ảnhphoto editing programimage editing programtrình chỉnh sửa hình ảnhimage editorthe visual editorcông cụ chỉnh sửa hình ảnhimage editing toolimage editing toolsđể chỉnh sửa hình ảnhfor image editingto edit photoschỉnh sửa hình ảnh của bạnedit your photosphần mềm chỉnh sửa hình ảnhimage editing softwaretrình biên tập ảnh trực tuyến miễn phí có thể chỉnh sửathe free online photo editor that can editchỉnh sửa ảnh và videophoto and video editingchỉnh sửa ảnh của mìnhedit your photoshoặc chỉnh sửa hình ảnhor edit imageschỉnh sửa ảnh hoặc videophoto or video editingcác công cụ chỉnh sửa ảnhphoto editing toolschỉnh sửa hình ảnh và videophoto and video editingnhư chỉnh sửa ảnhsuch as editing photosđể chỉnh sửa ảnh của bạnfor editing your photosứng dụng chỉnh sửa hình ảnhimage editing appTừng chữ dịch
chỉnhđộng từadjustadaptchỉnhdanh từcorrectionadjustmenttailorsửadanh từfixrepaircorrectionsửatính từcorrectsửađộng từeditảnhdanh từphotoimagepicturephotographshot STừ đồng nghĩa của Chỉnh sửa ảnh
trình biên tập ảnh photo editor biên tập ảnh chỉnh sửachỉnh sửa ảnh và videoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chỉnh sửa ảnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Chỉnh ảnh Tiếng Anh Là Gì
-
Người Chỉnh Sửa Ảnh Gọi Là Gì ? Hướng Dẫn Bạn Trở Thành Một ...
-
Người Sửa ảnh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Chỉnh ảnh Tiếng ảnh Là Gì
-
NGƯỜI CHỈNH SỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Retouch Là Gì? Công đoạn Không Thể Bỏ Qua Khi Chỉnh Sửa ảnh
-
Người Chỉnh Sửa Ảnh Gọi Là Gì ? Editor Là Gì
-
Chỉnh Sửa Tiếng Anh Là Gì
-
Editor Là Gì? Hướng Dẫn Bạn Trở Thành Một Editor Chuyên Nghiệp
-
Photographer Và Photography: Bạn Hiểu Như Thế Nào?
-
Mẹo Người Chỉnh ảnh Tiếng ảnh Là Gì Chi Tiết - Auto Thả Tim
-
15 Phần Mềm Chỉnh Sửa ảnh Miễn Phí Tốt Nhất Trên Máy Tính
-
Tính Năng Chỉnh Sửa Ảnh Online Canva
-
Body Tune - Chỉnh Sửa ảnh Trên App Store
-
Review Top 25 App Chỉnh Ảnh Đẹp Miễn Phí, Filter Hot Nhất 2022