Contextual translation of "chính vì vậy" into English. Human translations with examples: so, so, er so!, therefore, that's it, so (gulps), that's why!, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chính vì vậy nên" into English. Human translations with examples: so, so, so, so uh, therefore, that's it, so (gulps), ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHÍNH VÌ VẬY , CHÚNG TÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHÍNH VÌ VẬY , CHÚNG ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGƯỜI CHÍNH , VÌ VẬY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGƯỜI CHÍNH , VÌ VẬY" ...
Xem chi tiết »
Check 'chính vì vậy' translations into English. Look through examples of chính vì vậy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'vì vậy' translations into English. Look through examples of vì vậy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'vì vậy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · Chỉ cần có laptop kết nối Internet định hình, tai nghe, microphone đảm bảo an toàn mang đến Việc dạy học online. ▫ Yêu cầu hội chứng chỉ: TOEIC ...
Xem chi tiết »
chính vì vậy. chính vì vậy. 14/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian ...
Xem chi tiết »
Nếu bài viết bị lỗi. Click vào đây để xem bài viết gốc. Top 5 Vì Vậy Tiếng Anh. Glosbe dictionary · Chính Vì Vậy Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Meaning of word vì vậy in Vietnamese - English @vì vậy [vì vậy] - xem do đó. ... Chính vì vậy em mới cản anh lại. That's why I stopped you.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · and (và)• also (cũng)• besides (ngoài ra)• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)• in addition (thêm vào đó)• in the first place ...
Xem chi tiết »
English translation of chính vì vậy - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
%{count} lỗi phát sinh . Không thể lưu %{resource} . oneThis ...
Xem chi tiết »
and so (và vì thế) • as a result (Kết quả là) • consequently (Do đó) • for this reason (Vì lý do này nên) • hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chính Vì Vậy In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chính vì vậy in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu