7 ngày trước · chip ý nghĩa, định nghĩa, chip là gì: 1. a long, thin piece of potato that is fried and ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Chết. to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau: in the chip: (từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "chip": · bit · break away · break off · buffalo chip · check · chip off · chip shot · chipping ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; chip. * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) ...
Xem chi tiết »
chip. chip /tʃip/. danh từ. vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. chỗ sức, chỗ mẻ. mảnh vỡ. khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) (số nhiều) (thông tục) khoai tây ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'chips' trong tiếng Việt. chips là ... chips. chip /tʃip/. danh từ. vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. chỗ sức, chỗ mẻ.
Xem chi tiết »
mẻ=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)- chip + off tróc tiếng Anh là gì? tróc từng mảng (sơn)- (thông tục) chip + in nói xen vào- (từ Mỹ ...
Xem chi tiết »
(Số nhiều) (thông tục) khoai tây rán. (Từ lóng) Tiền. the chips — tiền đồng. (Đánh bài) Thẻ (để đánh bạc). Nan ( ...
Xem chi tiết »
The design was complete by 1970, and used a MOS-based chipset as the core CPU. WikiMatrix. Một trong những nơi đó là Kition ở Chíp-rơ.—Ê-sai ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. chip. /tʃip/. * danh từ. vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa. chỗ sức, chỗ mẻ. mảnh vỡ. khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...).
Xem chi tiết »
Trong ẩm thực ở các nước nói tiếng Anh, một miếng chip là miếng khoai tây rán. Trong Sonic Unleashed, Chip(tên gọi) là nhân vật bạn thân đồng hành của Sonic ...
Xem chi tiết »
Màn hình cảm ứng được làm từ kính và các con chíp máy tính bên dưới là một trong những linh kiện đắt nhất của điện thoại. The touch screen made out of that ...
Xem chi tiết »
This becomes the building block for all modern electronics and the foundation for microchip and computer technology.
Xem chi tiết »
Ăn khoai tây rán cũng chỉ như là duỗi chân tay thôi mà. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của chips ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chip Từ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chip từ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu