CHỊU ÁP LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỊU ÁP LỰC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchịu áp lựcunder pressuredưới áp lựcchịu áp lựcdưới áp suấtdưới sức épchịu sức éppressurizedtạo áp lựcđiều ápáp suấtápnénwater-stressedcăng thẳng về nướcchịu áp lựcbị áp lực nướcthiếu nướccăng thẳng
Ví dụ về việc sử dụng Chịu áp lực trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang chịu áp lựcis under pressureare under pressurewas under pressurebeen under pressurechịu nhiều áp lựcunder a lot of pressurechịu áp lực rất lớnunder enormous pressureunder great pressureunder tremendous pressureunder immense pressureunder huge pressurebình chịu áp lựcpressure vesselpressure vesselspressure tankschịu áp lực ngày càng tăngincreasing pressurevẫn chịu áp lựcremain under pressureremains under pressurekhông chịu áp lựcunder no pressurenot under pressurekhả năng chịu áp lựcpressure resistancepressure capabilitiesđang chịu áp lực rất lớnare under enormous pressurecó thể chịu được áp lựccan withstand the pressurecũng chịu áp lựcalso under pressurekhông phải chịu áp lựcis not under pressuresẽ chịu áp lựcpressureTừng chữ dịch
chịudanh từbearresistancechịutính từresistantsubjectchịuđộng từtakeápdanh từpressurevoltageápđộng từimposedapplyáptính từapplicablelựcdanh từforcepowerstrengthpressurecapacity STừ đồng nghĩa của Chịu áp lực
dưới áp lực dưới áp suất chịu sức ép under pressure chịu ảnh hưởng rất lớnchịu áp lực ngày càng tăngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chịu áp lực English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chịu Nhiều áp Lực Tiếng Anh Là Gì
-
QUÁ NHIỀU ÁP LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chịu được áp Lực In English - Glosbe Dictionary
-
Chịu đựng áp Lực In English - Glosbe Dictionary
-
Chịu Nhiều áp Lực Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 15 Chịu Nhiều áp Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Chịu được áp Lực Công Việc Cao In English With Examples
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Stress Cơ Bản Nhất
-
10 Cách Diễn đạt Về Stress Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Chịu được áp Lực Công Việc Tiếng Anh Là Gì?
-
"Áp Lực Công Việc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mẫu Bài Viết Về áp Lực Tinh Thần (Stress) Bằng Tiếng Anh 2021 Tổng ...
-
Nghĩa Của "áp Lực" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Căng Thẳng Mệt Mỏi (Stress): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và điều Trị
-
Áp Lực điểm Số Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông