We received a late payment from you so unfortunately you must bear the cost of the agreed penalty amount”.
Xem chi tiết »
You are responsible for the cost of insuring and shipping the product(s).
Xem chi tiết »
Người chịu chi phí dịch sang tiếng anh là: cost bearer. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh có nghĩa là To incur expenses (v). Ý nghĩa - Giải thích. To incur expenses (v) nghĩa là Chịu phí tổn, chịu chi phí.
Xem chi tiết »
chịu chi phí tiếng anh là gì - You are responsible for the cost of insuring and shipping the product(s).
Xem chi tiết »
Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh là gì? Chịu phí tổn, chịu chi phí Tiếng Anh có nghĩa là To incur expenses (v). Ý nghĩa - Giải thích. ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2015 · To incur (v): Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…) - To incur a penalty (v): Chịu phạt. - To incur expenses (v): Chịu phí tổn, chịu ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chi phí" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra phép tịnh tiến 'chịu phí tổn' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch chịu phí tổn trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chia chịu chi phí' trong tiếng Anh. chia chịu chi phí là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu. F.o.b. (free on board): Người bán ...
Xem chi tiết »
hành động pháp lý, khiếu nại, yêu cầu, phí tổn, chi phí pháp lý, chi phí ... Hợp đồng này được lập bằng tiếng Anh và tiếng Việt, trong trường hợp có sự ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2021 · Các thuật ngữ tiếng Anh trong bảng tổng hợp dự toán chi phí xây dựng ... Pre- determined taxable icome: thu nhập chịu thuế tính trước.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng; FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước; Final accounts: Báo cáo ...
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng ... Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case ... Nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu Chi Phí Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu chi phí tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu