chịu đựng – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › chịu_đựng
Xem chi tiết »
cố gắng thích ứng với những tác động hết sức không có lợi cho mình.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Chịu đựng là trước những tổn thương, trước những bất lợi, trước sự lợi dụng đều không làm gì cả, không chống đối, cũng không vùng lên mà mặc ...
Xem chi tiết »
Chịu đựng là gì: Động từ cố gắng thích ứng với những tác động hết sức không có lợi cho mình chịu đựng gian khổ cắn răng chịu đựng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chịu đựng trong Từ điển Tiếng Việt chịu đựng [chịu đựng] to stand; to withstand; to bear; to sit down under something Ngôi nhà chịu đựng được ...
Xem chi tiết »
Một hành động không làm gì hết khi bị người khác lợi dụng hoặc tổn thương. | Cố gắng chống lại một cái gì đó. ... Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những ...
Xem chi tiết »
điện áp chịu đựng. withstand voltage ; điện áp xung chịu đựng. impulse withstand voltage ; dòng chịu đựng tức thời. momentary withstand current ; dòng điện đỉnh ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. chịu đựng điều gì. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa. chịu đựng - chịu đựng (điều gì đó đau đớn hoặc khó khăn) một cách kiên nhẫn.
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2018 · Theo đó, ta từng chịu đựng những gì đang diễn ra trước mắt về hoàn ... Nhưng theo nghĩa ngược lại thì chịu đựng cũng có thể là tàn nhẫn với ...
Xem chi tiết »
Trong sinh thái dân số, khả năng mang được định nghĩa là tải trọng tối đa của môi trường, khác với khái niệm cân bằng dân số, có thể thấp hơn nhiều so với khả ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2021 · Bài viết này sẽ giúp bạn có được câu trả lời đúng và chuẩn xác nhất cho vấn đề mà bạn đang quan tâm. suc chiu dung la gi, gioi han chiu dung la ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt "chịu đựng" - là gì? Nghĩ về sự chịu đựng | Giác Ngộ Online; Chịu đựng là gì? Bạn có phải là người giỏi chịu đựng? - VOH ...
Xem chi tiết »
Bạn có phải là người giỏi chịu đựng? - VOH; Từ điển Tiếng Việt "chịu đựng" - là gì? Chịu đựng - Từ đồng nghĩa, Phản nghiả, Nghĩa, Ví dụ sử dụng; 'chịu đựng' ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ chịu đựng: Trong tiếng Nhật chịu đựng có nghĩa là : 我慢 . Cách đọc : がまん. Romaji : gaman.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu đựng Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu đựng có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu