CHỊU THIỆT HẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; suffered damage · bị thiệt hạibị tổn thương ; take damage · chịu thiệt hạinhận thiệt hại ; suffered losses.
Xem chi tiết »
He apparently suffered ill effects mentally and physically and lost joy because of his failure to confess. jw2019. 15 Ai bảo lãnh cho kẻ lạ vay tiền* ắt sẽ chịu ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chịu thiệt thòi" into English. ... Vietnamese. người thiệt thòi là tôi. ... Vietnamese. chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất ... .
Xem chi tiết »
chịu thiệt hại tiếng anh là gì - the DPR Korean team suffered losses when Tae-song An received a red card to leave the field.
Xem chi tiết »
Severe losses were inflicted on the Allies. 2. Ai giao thiệp với kẻ ngu muội sẽ chịu thiệt hại. But the one who has dealings with the stupid will fare badly.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "chịu thiệt thòi" into English. ... Vietnamese. người thiệt thòi là tôi. ... Vietnamese. chịu, bị, chịu thiệt hại, chịu tổn thất ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bồi thường thiệt hại tiếng Anh là Compensation (danh từ). Compensation is the total cash and non-cash payments that you give to an employee in ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. bạc xỉu tiếng anh là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Tổng thống Nga Vladimir Putin lạc quan về triển vọng đối ...
Xem chi tiết »
+ Loss (n): Sự mất, sự thiệt hại; sự hao tổn; sự thua lỗ ... Cho em hỏi từ nào trong tiếng Anh mang nghĩa là mất mát gồm 7 chữ cái ạ. 1 năm trước Báo cáo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Mức phạt vi phạm, bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng? Một số thuật ngữ tiếng Anh khác có liên ...
Xem chi tiết »
Những ngày qua, bão Damrey đã càn quét (hit) vùng biển Nam Trung Bộ (South central coast) và gây thiệt hại lớn (extensive damage) về người và của. Đây là ...
Xem chi tiết »
các quy định về bồi thường bằng tiếng anh tới quý khách hàng qua những thông tin bên dưới! boi thuong thiet hai. Bồi thường thiệt hại nhằm mục đích đáp lỗi vì ...
Xem chi tiết »
kết nối với Hệ thống và phải bồi hoàn cho Ngân hàng bất kỳ khoản phí, chi phí hay thiệt hại nào mà. Ngân hàng có thể phải gánh chịu là hậu quả của bất kỳ ...
Xem chi tiết »
Each component helps to educate, protect and enforce the imperatives to intelligently reduce detrimental light pollution. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự ... Bị thiếu: chịu | Phải bao gồm: chịu
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chịu Thiệt Hại Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thiệt hại tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu