chịu thua Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu thua Tiếng Trung (có phát âm) là: 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》
Xem chi tiết »
cam chịu thua Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cam chịu thua Tiếng Trung (có phát âm) là: 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》.
Xem chi tiết »
拜下風 稱臣 服氣 hắn ta còn chưa chịu thua.
Xem chi tiết »
chịu thua tiếng trung - chịu thua Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu thua Tiếng Trung (có phát âm) là: 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。
Xem chi tiết »
chịu thua Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu thua Tiếng Trung (có phát âm) là: 拜下风 《表示真心佩服, 自认为不如别人。也说甘拜下风。》 .
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2017 · Bài học hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương sẽ hướng dẫn các bạn các câu ... Tôi không chịu nổi nữa rồi! ... Tôi không bao giờ tha thứ cho anh!
Xem chi tiết »
Cấu trúc 得 chỉ mức độ không thể chịu nổi. 4. Cấu trúc 得: Ít nhiều phải có, muốn hay không phải thực hiện. Cấu trúc câu tiếng Trung với 不是 … 而 ...
Xem chi tiết »
吃亏 [chīkuī]: chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại, gặp bất lợi. Ví dụ: 他这个人宁愿 ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · Từ trái nghĩa tiếng Trung hay phản nghĩa giúp các bạn học tiếng Trung dễ ... cap tu trai nghia trong tieng trung ... (thoải mái -khó chịu).
Xem chi tiết »
Mẫu câu tiếng Trung bày tỏ sự ghét bỏ, không hài lòng ; 我 已 经 受 够 了! Wǒ yǐjīng shòu gòule! Tôi đã chịu đựng đủ rồi ; 我 最 讨 厌 这 个了. Wǒ zuì tǎoyàn ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "chịu thua". 1. Chịu thua Adc. Adc bailout. 2. Bả không chịu thua. She's not backing down.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Chịu Thua Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thua tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu