Có là chịu thương chịu khó mấy cũng đến mức nào đó thôi. Even the most dedicated wife has her limits. OpenSubtitles2018.v3. Những trải ...
Xem chi tiết »
chịu khó = to take the trouble to do something; to take pains to do something Chịu khó học tập To take pains to study Một con người chịu khó A painstaking ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Chịu khó tiếng Anh là Industrious /ɪnˈdʌs.tri.əs/. Chịu khó là phẩm chất tốt đẹp của mọi người mà tuổi trẻ chúng ta phải rèn luyện hằng ngày ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chịu khó" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
chịu thương chịu khó in English - Vietnamese-English Dictionary; chịu khó trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh; Chịu khó tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Top 12 chịu thương chịu khó tiếng anh là gì · chịu thương chịu khó in English - Vietnamese-English Dictionary · chịu khó trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Translation for 'chịu khó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Siu Sin, it's a bit messy, hope you don't mind. · “Is there anyone suffering hardship among you? · “All creation keeps on groaning together and being in pain ...
Xem chi tiết »
chịu thương, chịu khó có nghĩa là: Chăm chỉ, chất phác, tần tảo; chịu đựng được khó khăn, gian khổ. Đây là cách dùng câu chịu thương, chịu khó. Thực chất, "chịu ...
Xem chi tiết »
Chịu thương chịu khó là gì: Tính từ như chịu khó (nhưng nghĩa mạnh hơn). ... Từ điển Anh - Việt ... Top tra từ | Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
-Chịu thương chịu khó: nói lên phẩm chất của người Việt Nam ta cần cù, chẳng ngại khó khăn gian khổ. -Dám nghĩ dám làm: táo bạo, mạnh dạn có ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chịu khó. to take the trouble to do something; to take pains to do something. chịu khó học tập to take pains to study. một con người chịu ... Bị thiếu: thương | Phải bao gồm: thương
Xem chi tiết »
đt. Cố-gắng: Phải chịu khó mới có mà ăn // trt. · tt. Cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả: một người vợ chịu thương chịu khó o chịu khó học tập và rèn ...
Xem chi tiết »
Nh. Chịu thương chịu khó. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt. * ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu Thương Chịu Khó Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu thương chịu khó tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu