chịu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu Tiếng Trung (có phát âm) là: 担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 《(担名儿)承担某种名分。》
Xem chi tiết »
chịu đựng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu đựng Tiếng Trung (có phát âm) là: 熬磨 《痛苦的度过(时间)。》搁得住 《禁受得住。》禁受; 挨; 受; 忍受; ...
Xem chi tiết »
狼狈不堪。 Định nghĩa - Khái niệm. chịu đựng nổi tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chịu đựng ...
Xem chi tiết »
chịu Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chịu Tiếng Trung (có phát âm) là: 担负 《承当(责任、工作、费用)。》担名 《(担名儿)承担某种名分。》 .
Xem chi tiết »
Sau bài học hôm nay chúng ta có thể dùng tiếng Trung để nói với người khác chúng ta đang cảm thấy như thế nào rồi nè. 開心/ 高興, Kāi xīn/ gāo xìng, Vui. 舒服 ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · Trong tiếng Trung những cảm xúc tiêu cực được thể hiện như thế nào, ... Hôm nay tôi không được thoải mái, trong lòng rất khó chịu.
Xem chi tiết »
Ko coi lạnh đạo ra cái gì,bản thân sẽ bị chịu thiệt mà thôi. 碰上你这样的人算我倒霉 , ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · Buồn chán là một trong những cảm xúc tiêu cực cơ bản của con người, ngoài ngôn ngữ việt thì buồn tiếng trung nói thế nào?
Xem chi tiết »
Học tiếng Trung ngoài việc chúng ta học từ vựng, ngữ pháp thì học hành ngữ cũng là một cách để chúng ta dể nhớ từ ... Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu.
Xem chi tiết »
... câu bao gồm những cách dịch Việt-Trung của các cụm từ ngữ và câu thông dụng thuộc chủ đề này. ... Tên bạn là gì? ... Ở đây ai là người chịu trách nhiệm?
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · 难受 (nánshòu): Khó chịu. 悲伤 (bēishāng): Bi thương, đau buồn. 孤单 (gūdān): Cô đơn ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ là loại từ vựng đặc biệt được người Trung Quốc - Đài Loan sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Tải ngay 1000 câu thành ngữ Tiếng Trung thông dụng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 17 thg 4, 2022 · Trốn tránh, chịu đàm tiếu, xúc phạm, không còn tỏ ý ham danh đoạt lợi nhưng thực chất là tìm cơ hội lật mình. Nhẫn Hận, 忍恨 / rěn hèn /, Trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 13 thg 7, 2022 · 7 biểu tượng cảm xúc trên Facebook trong tiếng Trung là gì? ... tốt khiến cho tâm trạng phải chịu đựng một loạt các trạng thái không tốt.
Xem chi tiết »
担沉重 ; 担待; 吃罪 《承担责任。》 顶承 ; 兜 《承担或包下来。》 xảy ra chuyện gì, tôi chịu trách nhiệm. 出了什么问题, 由 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu