chịu trách nhiệm - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Chịu trách nhiệm trong tiếng anh thường được gọi là “Responsible”. Chịu trách nhiệm là những điều phải làm, phải nhận về mình hay nói cách khác chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
If an accident occurs, will you be willing to take responsibility for the welfare of these students? Vietnamese Cách sử dụng "be in charge of" trong một câu.
Xem chi tiết »
Ai chịu trách nhiệm cho chuyện này. Who is responsible for this? OpenSubtitles2018.v3. Cái đó là do bộ ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2017 · 1. to be responsible for sth · 2. to be accountable for sth: chịu trách nhiệm về việc gì · 3. to be liable for sth (thường là trách nhiệm pháp lý)
Xem chi tiết »
Hamas chịu trách nhiệm chính về điều kiện sống tồi tệ ở Gaza" bà ; The terrorist group Hamas bears primary responsibility for the awful living conditions in Gaza ...
Xem chi tiết »
The first one years after shipment we will be responsible for free maintenance if any problem caused by quality itself.
Xem chi tiết »
to bear/take/get the blame for something; to be to blame for something; take/assume/bear responsibility for something; to make oneself responsible for ...
Xem chi tiết »
Chịu trách nhiệm trong tiếng anh thường được gọi là Responsible. Chịu trách nhiệm là những điều phải làm, phải nhận về mình hay nói cách khác chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
chịu trách nhiệm” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: responsible, accountable, bear the responsibility, in charge of Ví dụ: □ bộ phận ...
Xem chi tiết »
Cách sử dụng cấu trúc Responsible đầu tiên là nói ai hay cái gì chịu trách nhiệm cho việc làm gì đó. S + be responsible for + Ving. Ví dụ: John is responsible ...
Xem chi tiết »
Thứ hai, chủ DNTN chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ trong kinh doanh của doanh nghiệp. Cũng theo khoản 1 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: “.. do ...
Xem chi tiết »
Trong đạo đức và quản trị, trách nhiệm giải trình, (tiếng Anh: accountability,có nguồn gốc Latin là accomptare (giải thích)), là trách nhiệm giải thích việc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Responsibility before the law is the unfavorable consequence which the legal subject has to bear by legal regulations because of their illegal ...
Xem chi tiết »
“Hợp đồng gốc” được hiểu là Hợp đồng mua bán các khoản phải thu được tạo lập ... Trong mọi trường hợp, Ngân hàng sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ trách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chịu Trách Nhiệm Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chịu trách nhiệm bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu