Chịu – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḭʔw˨˩ʨḭw˨˨ʨiw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨiw˨˨ʨḭw˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠰉: nhâu, cheo, chiu, siêu, giễu, nhậu, trêu, dẻo, chịu, diễu, ghẹo, réo, giéo, xạu, déo, nhẹo, chíu
  • 󰒙: chịu
  • 𠺥: chịu
  • 召: giẹo, trịu, triệu, chẹo, thiệu, chịu, xạu, trẹo
  • 𠹾: chịu

Động từ

chịu

  1. Bằng lòng, ưng thuận. Chúng ta thà hi sinh tất cả, chứ không chịu mất nước (Hồ Chí Minh)
  2. Đành nhận, không thể khác được. Mình làm mình chịu, kêu mà ai thương (Truyện Kiều)
  3. Nhận là không thể làm được. Bài toán khó thế thì xin chịu
  4. Chưa trả được nợ. Túng quá chưa trả được nợ, xin chịu
  5. Tiếp nhận một tác động bên ngoài. Ông cụ tài chịu rét
  6. Thừa nhận là kém người khác. Chịu anh là người biết nhiều chuyện
  7. Cố gắng làm một việc đòi hỏi tốn công. Cháu nó cũng chịu đọc sách.
  8. Trgt. Chưa trả ngay được. Đón bà hàng gạo mà đong chịu (Nguyên Hồng).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chịu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chịu&oldid=2223896” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chịu 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chịu Wiktionary