CHLORINE AQUAFIT ẤN ĐỘ

Báo giá (0) (0)

Danh mục sản phẩm

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP
  • - Hóa chất cơ bản
  • - Hóa chất tẩy rửa
  • - Hóa chất xi mạ
  • - Hóa chất mỹ phẩm và dược phẩm
  • - Dung môi công nghiệp
  • - Hương liệu công nghiệp
  • - Màu công nghiệp
HÓA CHẤT NÔNG NGHIỆP
  • - Trung vi lượng - Trồng trọt
  • - Hóa chất nuôi trồng thủy sản
  • - Hóa chất chăn nuôi thú y
HÓA CHẤT THỰC PHẨM
  • - Phụ gia thực phẩm
  • - Hương liệu thực phẩm
  • - Màu thực phẩm
HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC
  • - Xử lý nước cấp - sinh hoạt
  • - Xử lý nước hồ bơi
  • - Xử lý nước thải
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
  • - Hóa chất thí nghiệm cơ bản
  • - Hóa chất thí nghiệm Merck
  • - Dung dịch chuẩn - Ống nghiệm
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM
  • - Dụng cụ thủy tinh
  • - Dụng cụ nhựa
  • - Dụng cụ sứ
  • - Thiết bị thí nghiệm - Máy đo
  • - Giấy lọc - Test Kit
  • - Dụng cụ khác
THIẾT BỊ XỬ LÝ NƯỚC
  • - Lọc nước gia đình, trường học
  • - Lọc nước công nghiệp
  • - Thiết bị lọc nước
  • - Vật liệu lọc nước
  • - Đèn UV - Ozon
  • - Nước cất

Liên hệ trực tuyến

Hỗ trợ kinh doanh (Zalo)

0932 960 008 (Ms. Thảo)

0919 245 909 (Ms. Trang)

Hỗ trợ kỹ thuật (Zalo)

0909 052 008 (Mr. Thái)

0374 617 570 (Mr. Nghĩa)

Thông tin liên hệ

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 80
  • Hôm nay: 200
  • Hôm qua: 265
  • Tổng lượt truy cập: 47020

Thông tin chi tiết

CHLORINE AQUAFIT ẤN ĐỘ

Xuất xứ: Ấn Độ

Quy cách: 45 Kg/Thùng

Yêu cầu báo giá

Mô tả chi tiết

Ngoại quan : dạng hạt màu trắng.

Thành phần: 70% Ca(OCl)2

Một số tên gọi khác : Clorin 70% , Calcium Hypocholorite, Chlorine, Calcium Chlorite, Calcium Salt, Sodium Chlorite, Disinfectant Agent, Whitening Agent …

Công thức hóa học : Ca(OCl)2

Ứng dụng :

-Tẩy trắng bông và khăn vải.

-Khử trùng nước thải công nghiệp.

-Khử trùng nước sinh hoạt.

-Nuôi trồng thuỷ sản.

-Khử trùng vệ sinh nơi công cộng.

-Ngành thủy sản…

Chuyên dùng:

- Xử lý nước ban đầu ao nuôi tôm cá thành phẩm, ao ương giống;

- Diệt khuẩn ao nuôi thành phẩm

- Chất tẩy trùng, sát khuẩn mạnh, xử lý nước công nghiệp...

Liều dùng:

- Tẩy trùng dụng cụ, khử trùng đáy ao: 5– 10 ppm

- Xử lý nước trước khi thả tôm: 20 – 25 ppm.

- Xử lý nước trong ao đang nuôi cá, ao tôm: 0.2 – 0.3 ppm tùy điều kiện môi trường nước

Thời hạn sử dụng và Bảo quản :

-Thời hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất

- Lưu trữ trong thùng chứa đóng kín hoàn toàn, để nơi thoáng mát. - Tránh ánh nắng trực tiếp, ngọn lửa và nơi có nhiệt độ cao. Không để sản phẩm gần nguồn nhiệt cao vì có thể tạo ra sản phẩm khí nguy hiểm. - Tránh xa tầm tay trẻ em.

Sản phẩm cùng loại

GLUCONO DELTA LACTO GLUCONO DELTA LACTO Menthol Crystal (Bạc Hà Tinh Thể) Menthol Crystal (Bạc Hà Tinh Thể) Methyl paraben Methyl paraben PROPYL PARABEN PROPYL PARABEN SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE BUTANOX (XÚC TÁC KHÔ NHANH, CHẤT ĐÔNG RẮN) BUTANOX (XÚC TÁC KHÔ NHANH, CHẤT ĐÔNG RẮN) Silicone Bóng Vỏ Xe Silicone Bóng Vỏ Xe Nước Tẩy OKAY Nước Tẩy OKAY TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA-90) TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA-90) THIOUREA THIOUREA Nước thông cống HN-168 cực mạnh Nước thông cống HN-168 cực mạnh ASCORBIC ACID (VITAMIN C) ASCORBIC ACID (VITAMIN C) DAP – DIAMMONIUM PHOSPHATE DAP – DIAMMONIUM PHOSPHATE MAP - MONO AMMONIUM PHOSPHATE MAP - MONO AMMONIUM PHOSPHATE Cyclohexanon - Dầu ông già Cyclohexanon - Dầu ông già Dầu parafin - Paraffin oil Dầu parafin - Paraffin oil Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate Dicalcium Phosphate - DCP Dicalcium Phosphate - DCP NATRI SUNFUA, ĐÁ THỐI NATRI SUNFUA, ĐÁ THỐI EDTA 4NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) EDTA 4NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) EDTA 2NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) EDTA 2NA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)  SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES) SODIUM LAURYL ETHER SULFATE (SLES) Glycerin Glycerin Oxy Già – Hydrogen Peroxide Oxy Già – Hydrogen Peroxide HEC - HYDROXYETHYL CELLULOSE HEC - HYDROXYETHYL CELLULOSE FLOHYDRIC ACID (HF) FLOHYDRIC ACID (HF) Sodium hypochloride - Javel - NaClO Sodium hypochloride - Javel - NaClO Potassium Carbonate - K2CO3 Potassium Carbonate - K2CO3 KALI CLORUA - KCl KALI CLORUA - KCl POTASSIUM HYDROXIDE - KOH POTASSIUM HYDROXIDE - KOH Lactose Monohydrate Lactose Monohydrate LAS-H LAS-H LƯU HUỲNH LƯU HUỲNH Magnesium chloride Magnesium chloride MAP (NH4H2PO4) MAP (NH4H2PO4) Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5 Sodium MetabiSunfit - Na2S2O5 Trisodium phosphate - Na3PO4 Trisodium phosphate - Na3PO4 Natri thiosunfat - Na2S2O3 Natri thiosunfat - Na2S2O3 Natri citrate Natri citrate SODIUM PERCARBONATE (OXYTAGEN, OXY BỘT) SODIUM PERCARBONATE (OXYTAGEN, OXY BỘT) SODIUM PERCARBONATE (Oxy viên) SODIUM PERCARBONATE (Oxy viên) Natri Sunphite (Na2SO3) Natri Sunphite (Na2SO3) Mùi Lavender Mùi Lavender MÙI COMFOR MÙI COMFOR  POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) PAC 31 % PAC 31 %  POLY ALUMINIUM CHLORIDE - PAC (ẤN) POLY ALUMINIUM CHLORIDE - PAC (ẤN) POLYMER ANION POLYMER ANION POLYMER CATION POLYMER CATION

CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THÀNH ĐẠT

101B Đường Võ Văn Tần, P. Tân An, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ [email protected] 02923 823 149

SẢN PHẨM BÁN CHẠY

Hóa chất công nghiệp Hóa chất thực phẩm

Chính sách và quy định

Chính sách thanh toán Chính sách vận chuyển Chính sách bảo hành & đổi trả Chính sách bảo mật thông tin Xử lý khiếu nại
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THÀNH ĐẠT

Vui lòng chờ

Từ khóa » Chlorine ấn độ Aquafit