Ví dụ về sử dụng Tôi sẽ chờ anh trong một câu và bản dịch của họ · Được cứ lên đi tôi sẽ chờ anh. · Okay come on up I will wait for you.
Xem chi tiết »
Ở đó chờ bạn anh. Wait for your friend there. OpenSubtitles2018.v3. Kế hoạch là vậy James, chúng ta ngồi ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi sẽ chờ bạn" into English. Human translations with examples: i'll wait, i'll hold, we'll wait, i'm waiting, i expect you, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi sẽ luôn chờ đợi bạn" into English. Human translations with examples: only one, i am coming, i will wait, i'll wait !, i'll, ...
Xem chi tiết »
Sao chép! I will wait for you. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 3:[ ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2021 · waiting for you nghĩa là gì? 10. The word chờ đợi in Vietnamese sentence patterns has been ... 11. Bên cạnh bạn Tiếng Anh là gì - Hỏi - Đáp ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Tôi sẽ chờ bạn in English with contextual examples. Đang ...
Xem chi tiết »
TÔI SẼ CHỜ ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex; Results for tôi sẽ chờ bạn translation from Vietnamese to English; Tôi sẽ luôn chờ đợi bạn in ...
Xem chi tiết »
chờ bạn tiếng anh - Hang on a moment. Chờ một chút. · Give us a second. Cho chúng tôi một giây. · Half a moment. Chờ chút. · I'll be right with you.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2018 · Hang on a moment/ Hold on. Trong trường hợp bạn đang nghe điện thoại, nhưng lại có việc bận và có thể trở lại cuộc gọi trong một khoảng thời ...
Xem chi tiết »
Hang on a moment. Chờ một chút. · Give us a second. Cho chúng tôi một giây. · Half a moment. Chờ chút. · I'll be right with you. Tôi sẽ đến giúp bạn ngay. · Sorry, ...
Xem chi tiết »
Là một cụm từ tiếng anh nghĩa là "chờ đợi bạn". Thường đi theo thành câu "I am waiting for you": tôi sẽ chờ bạn, hoặc tôi đang đợi chờ bạn.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "chờ đợi" trong Anh ; đợi · to bide one's time ; đợi không làm gì · to hang around ; đợi điều gì · to wait for sth ; đợi.
Xem chi tiết »
Và chờ đợi. And I waited. 2. Vậy ông chờ đợi gì? So, what are you waiting for? 3. Cảm ơn vì đã chờ đợi. Thank you for your Patience. 4. Ảnh vẫn luôn chờ đợi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chờ Bạn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chờ bạn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu