Nghĩa của từ cho bõ ghét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cho bõ ghét [cho bõ] - to satisfy ones hatred.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cho bõ ghét trong Từ điển Tiếng Việt cho bõ ghét [cho bõ] to satisfy ones hatred.
Xem chi tiết »
Cho bõ ghét tiếng anh là: to satisfy one"s hatred. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bõ ghét. give vent to one's dislike, avenge, abate one's anger. chửi cho bõ ghét to call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
EnglishTestStore; Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'cho bõ ghét' trong từ điển ... - coviet; bõ ghét trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky; Bõ ghét là ...
Xem chi tiết »
cho bõ ghét tiếng anh - Phát âm bõ ghét. bõ ghét. Give vent to one's dislike. Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bõ ghét' trong tiếng Anh. bõ ghét ... Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ghét bỏ" trong tiếng Anh. ghét bỏ {động}. EN. volume_up · abominate · disgrace. sự ghét bỏ {danh}. EN. volume_up · hatred. Chi tiết. Bản dịch; Ví ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng. Give vent to ones dislike. Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to ones dislike.
Xem chi tiết »
bản dịch bõ ghét. Thêm. en Give vent to one's dislike. +1 định nghĩa. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Bị thiếu: cho là
Xem chi tiết »
Bản dịch của ghét bỏ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: disgrace, disfavour, abhor. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh ghét bỏ có ben tìm thấy ít nhất 240 lần.
Xem chi tiết »
I dislike/ hate/ detest (Tôi không thích/ ghét/ ghét cay ghét đắng). “Dislike” được coi là một kính ngữ, nên thường dùng trong các hoàn cảnh trang trọng và lịch ...
Xem chi tiết »
Chỉ xin giải thích thêm "bõ" là gì. "Bõ" nghĩa là "thỏa mãn", "đáp ứng". Vậy "nói bõ ghét" chính là "nói cho thỏa mãn cái sự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cho Bõ Ghét Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cho bõ ghét tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu