Nghĩa của từ cho bõ ghét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cho bõ ghét [cho bõ] - to satisfy ones hatred.
Xem chi tiết »
Cho bõ ghét tiếng anh là: to satisfy one"s hatred. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bõ ghét. give vent to one's dislike, avenge, abate one's anger. chửi cho bõ ghét to call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cho bõ ghét trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cho bõ ghét [cho bõ] - to satisfy ones hatred. ... Tác giả: vi.vdict.pro.
Xem chi tiết »
cho bõ ghét tiếng anh - Phát âm bõ ghét. bõ ghét. Give vent to one's dislike. Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
The group of three women were convicted and sentenced to jail for two years for being hooligans, and inciting religious hatred. more_vert.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bõ ghét' trong tiếng Anh. bõ ghét ... Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng. Give vent to ones dislike. Chửi cho bõ ghét: To call somebody names to give vent to ones dislike.
Xem chi tiết »
bản dịch bõ ghét. Thêm. en Give vent to one's dislike. +1 định nghĩa. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ... Bị thiếu: cho | Phải bao gồm: cho
Xem chi tiết »
Bản dịch của ghét bỏ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: disgrace, disfavour, abhor. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh ghét bỏ có ben tìm thấy ít nhất 240 lần.
Xem chi tiết »
The meaning of: bõ ghét is Give vent to one's dislike Chửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike.
Xem chi tiết »
Trong giao tiếp tiếng Anh, khi bạn muốn thể hiện không thích điều gì đó, bạn hay nói “I don't like it” như ... (Tôi ghét cay ghét đắng những khu chợ ồn ào).
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'bõ ghét' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =Chửi cho bõ ghét+To call somebody names to give vent to one's dislike ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cho Bõ Ghét Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cho bõ ghét tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu