CHO CÁC PHI HÀNH GIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CHO CÁC PHI HÀNH GIA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cho các phi hành giafor astronauts

Ví dụ về việc sử dụng Cho các phi hành gia trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vàng dùng để làm mũ cho các phi hành gia.Gold is used to make astronaut's helmets.Giáo sư O' Donnell thừa nhận cách xa người thương sẽ làthách thức tâm lý lớn cho các phi hành gia.Prof O'Donnell acknowledges that separation from loved oneswill be a huge psychological challenge for the cosmonauts.Huấn luyện hang động ESA giúp chuẩn bị cho các phi hành gia làm việc như một đội quốc tế trong điều kiện thám hiểm thực sự.ESA's cave training prepares astronauts to work as an international team in real exploration conditions.Đường Kármán,được định nghĩa là ranh giới không gian cho các phi hành gia, nằm ở 100 km.The Kármán line, defined as the boundary of space for astronautics, lies at 100 km.X1 cũng có thể tăng thêm sức mạnh cho các phi hành gia khi thám hiếm trên bề mặt của các hành tinh xa xôi.X1 also could provide a robotic power boost to astronauts as they work on the surface of distant planetary bodies.Nhờ có công nghệ in 3D,NASA có thể gửi“ email” các thiết bị cho các phi hành gia.Thanks to 3D printing,NASA can basically“email” tools to astronauts.Tuy nhiên, NASA đưa ra giớihạn mức nhiễm xạ năm cho các phi hành gia là 50 REM, cao hơn nhiều so với người ở trái đất.But the National Aeronautics and Space Administration(NASA)caps the yearly radiation exposure for astronauts at 50 REM, much higher than for workers on Earth.Nhờ có công nghệ in 3D,NASA có thể gửi“ email” các thiết bị cho các phi hành gia.Did you know that thanksto 3D printing, NASA can basically“email” tools to astronauts in space.Ở Liên Xô,vũ khí laser làm bằng tay được phát triển cho các phi hành gia, súng ngắn laser và carbines nằm trong kho cho đến giữa những năm 1990.In the USSR, hand-made laser weapons for astronauts were developed, until the mid-1990s, laser cannons and carbines were stored in warehouses.Chúng tôi đã có thể thử nghiệm các công nghệ và nội dung VR trên ARGOS,nơi họ thường huấn luyện cho các phi hành gia.We were able to test out VR technologies andcontent on ARGOS where they traditionally train astronauts.Con tàu không gian dài 60ft với cabin đường kính 90 inch chophép không gian tối đa cho các phi hành gia nổi trong không trọng lực.The space ship is 60ft long with a 90indiameter cabin allowing maximum room for the astronauts to float in zero gravity.Vì vậy, làm sao các cơ quan không gian đủ khả năng gửi các nguồn cung cấp như oxy,nước và thực phẩm cho các phi hành gia?So how do space agencies afford to send supplies like oxygen, water,and food to their astronauts?Trong tương lai, lò phản ứng này có khả năng đượcsử dụng để sản xuất oxy cho các phi hành gia du hành lên mặt trăng, sao Hỏa hay xa hơn nữa.In future, the reactor could potentiallybe put to work producing oxygen for astronauts traveling to the Moon, Mars or beyond.Năm 1965, sau một loạt các thử nghiệm nghiêm ngặt, NASA đãtuyên bố Omega Speedmaster là đồng hồ đeo tay chính thức cho các phi hành gia.In 1965, after a series of rigorous tests,NASA declared the Omega Speedmaster as the official wristwatch for astronauts.CMES cũng có thể gây nguy hiểm cho các phi hành gia trên Trạm vũ trụ quốc tế và phá vỡ các vệ tinh trong quỹ đạo xung quanh hành tinh.Strong flares and CMEs can also be hazardous to astronauts aboard the International Space Station and disrupt satellites in orbit around the planet.Ra đời từ thập niên 60, HACCP vốn được sử dụng để bảođảm an toàn thực phẩm cho các phi hành gia trong chương trình không gian của NASA.Established in the 60s,HACCP used to be used to ensure food safety for astronauts in NASA's space programs.Những tác động này có ý nghĩa trong các lĩnh vực khác nhau, từ điều trị bệnhnhân nằm liệt giường đến việc thiết kế các bài tập hiệu quả hơn cho các phi hành gia.These effects have implications in areas ranging from treatment ofbedridden patients to the design of more effective exercises for astronauts.Tương tự như Trạm vũ trụ quốc tế,trạm vũ trụ mới này sẽ mở cửa cho các phi hành gia và các phi hành gia trên toàn cầu.Similar to the International Space Station,this new space station will be open to to astronauts and cosmonauts globally.Một trong bốn chiếc đồng hồ trong gia đình này được đưa ra với một chiếc hộp trình bày đặc biệt bao gồm hai dây đai thêm-một dây đeo“ NATO” và một dây đeo cho các phi hành gia.Each of the four timepieces in this family is offered with a special presentation box which includes two additional straps-a“NATO” strap and a strap for astronauts.Tu- 104AK là một biến thể của Tu- 104A được chuyển đổi thành phòngthí nghiệm bay để chuẩn bị cho các phi hành gia trong điều kiện không trọng lượng.The Tu-104AK is a variant of theTu-104A converted into a flying laboratory to prepare astronauts for weightless conditions.Đây không phảilà thông tin tích cực cho các phi hành gia được phái đi tham gia chuyến đi vòng quanh Sao Hỏa kéo dài 2- 3 năm”, giáo sư khoa ung thư bức xạ ở Đại học Y thuộc UCI cho biết.This is not positive news for astronauts deployed on a two-to-three-year round trip to Mars," said the professor of radiation oncology in UCI's School of Medicine.Bữa tối đặc biệt với sự góp mặt của chiếc đồng hồOMEGA Speedmaster được dành tặng cho các phi hành gia trong chương trình không gian của NASA.The dinner was especially notable for acertain OMEGA Speedmaster that was presented to the astronauts in NASA's space program.Lagasse đã đóng góp một số công thức nấu ăn để lựa chọn thực phẩm cho Trạm vũ trụ quốc tế vào năm 2006, một nỗ lựccủa NASA để nâng cao chất lượng thực phẩm cho các phi hành gia.In August 2006, he contributed several recipes to the meal selection aboard the Worldwide Space Station, as part of a general NASAeffort to improve the quality of the food supply for astronauts.Sau đó, ông đã đọc bức thư chúc mừng của chính phủ dành cho các phi hành gia và tất cả những ai đã tham gia sứ mạng vừa kể.Afterwards, Wen read out the government's letter of congratulations to the astronauts and to all the people who worked on the mission.Nó lần đầu tiên được sử dụng trong năm 1960 bởi Công ty Pillsbury để sản xuất ra thực phẩm có chất lượng tốt vàđộ an toàn cao nhất cho các phi hành gia trong vũ trụ.HACCP was first used in the 1960s by the Pillsbury Company to produce the safest andhighest quality food possible for astronauts in the space program.Khoảng 20 năm trước, các nhà nghiên cứu của NASA đã tuyên bố quinoa làmón ăn nhẹ hoàn hảo cho các phi hành gia trong các nhiệm vụ dài hạn vì nó giàu khoáng chất, không chứa gluten và là loại protein hoàn chỉnh.Twenty years ago, NASA researchers declared quinoa(KEEN-wah)the perfect inflight snack for astronauts on long-term missions because it is mineral-rich, gluten-free and contains all nine essential amino acids.Nếu bạn đi ra ngoài mặt trăng hoặc nếu bạn dự định đi ra ngoài sao Hỏa hoặc ở nơi khác, những hạt năng lượng mặt trời này cung cấp một môi trườngbức xạ rất nguy hiểm cho các phi hành gia", McComas nói.If you go out to the moon or if you're planning on going out to Mars or elsewhere, these solar energetic particles providepotentially a very dangerous radiation environment for astronauts,” McComas said.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0166

Từng chữ dịch

cácngười xác địnhtheseallsuchthosecácsphidanh từphiafricanonfeihànhđộng từruntakehànhdanh từpracticeactexecutivegiadanh từgiafamilyhouseholdhomegiatính từnational cho biết ý tưởngcho các sản phẩm mới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cho các phi hành gia English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phi Hành Gia Tiếng Anh