Chó Chăn Cừu In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "chó chăn cừu" into English
sheep-dog, sheepdog, shelty are the top translations of "chó chăn cừu" into English.
chó chăn cừu + Add translation Add chó chăn cừuVietnamese-English dictionary
-
sheep-dog
Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
A sheep dog drives the flock to the pasture.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sheepdog
nounHọ là chó chăn cừu.
They are the sheepdog.
GlosbeMT_RnD -
shelty
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shepherd dog
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "chó chăn cừu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "chó chăn cừu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chó Chăn Cừu Tên Tiếng Anh
-
Chó Chăn Cừu Bỉ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chó Chăn Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chó Chăn Cừu Cumberland – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Chó Chăn Cừu Tên Tiếng Anh
-
Top 14 Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Là Gì
-
CHÓ CHĂN CỪU ĐỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Cổ - Mimir
-
5 Giống Chó Chăn Cừu Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Chó Chiến đấu - Tổng Quan Chó Chăn Cừu Kavkaz (tên Tiếng Anh
-
Top 8 Giống Chó Chăn Cừu Nổi Tiếng Nhất Tại Việt Nam Hiện Nay.
-
25 Giống Chó Chăn Cừu Phổ Biến Nhất Hiện Nay - Eva
-
TOP 8 Giống Chó Chăn Cừu Nổi Tiếng & Phổ Biến Nhất Thế Giới
-
Chó Thông Minh Nhất Thế Giới - Mew Pet Shop
-
English Shepherd | Hướng Dẫn đầy đủ Về Thú Cưng, Sự Kiện, Pictu