Chó Chê Mèo Lắm Lông - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Thành ngữ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Xem thêm
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:chó chê mèo lắm lông

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔ˧˥ ʨe˧˧ mɛ̤w˨˩ lam˧˥ ləwŋ˧˧ʨɔ̰˩˧ ʨe˧˥ mɛw˧˧ la̰m˩˧ ləwŋ˧˥ʨɔ˧˥ ʨe˧˧ mɛw˨˩ lam˧˥ ləwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɔ˩˩ ʨe˧˥ mɛw˧˧ lam˩˩ ləwŋ˧˥ʨɔ̰˩˧ ʨe˧˥˧ mɛw˧˧ la̰m˩˧ ləwŋ˧˥˧

Thành ngữ

chó chê mèo lắm lông

  1. (nghĩa bóng) Chỉ sự mỉa mai về hành vi chê bai phán xét người khác, trong khi bản thân mình cũng chẳng tốt đẹp gì hơn.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • chó chê mèo rậm lông

Xem thêm

[sửa]
  • mèo khen mèo dài đuôi

Dịch

Chỉ sự mỉa mai về hành vi chê bai phán xét người khác, trong khi bản thân mình cũng chẳng tốt đẹp gì hơn
  • Tiếng Anh: pot calling the kettle black (nghĩa đen cái nồi gọi cái ấm đen)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chó_chê_mèo_lắm_lông&oldid=2109083” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thành ngữ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chó chê mèo lắm lông 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chó Chê Mèo Lắm Lông Là Sao