Chó Chê Mèo Lắm Lông - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɔ˧˦ t͡ɕe˧˧ mɛw˨˩ lam˧˦ ləwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɔ˨˩˦ t͡ɕej˧˧ mɛw˦˩ lam˦˧˥ ləwŋ͡m˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cɔ˦˥ cej˧˧ mɛw˨˩ lam˦˥ ləwŋ͡m˧˧]
Phrase
[edit]chó chê mèo lắm lông
- (literal) the dog calling the cat furry
- (figurative) the pot calling the kettle black
See also
[edit]- mèo khen mèo dài đuôi
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese phrases
- vi:Dogs
- vi:Cats
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Chó Chê Mèo Mửa
-
Từ điển Việt Trung "chó Chê Mèo Mửa" - Là Gì? - Vtudien
-
Chó Chê Mèo Lắm Lông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chó Chê Mèo Mửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 13 Chó Chê Mèo Mửa
-
Chó Trong Thành Ngữ Và Tục Ngữ Việt Nam - Người Hà Nội
-
Chó Trong Tục Ngữ, Thành Ngữ Dân Gian - Báo Gia Lai điện Tử
-
Chó Bị ốm Bỏ ăn Mệt Mỏi Nên Làm Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Chứa Con Chó - Nguyên Khôi HSK
-
Thiện Nữ – Hành Tửu Lệnh - Diary Of A Tranger
-
[PDF] Sắc Thái Tiêu Cực Của Tục Ngữ So Sánh Tiếng Hàn
-
[PDF] TỤC NGỮ TIẾNG HÀN CÓ YẾU TỐ CHỈ CON MÈO
-
Mèo Trong Thành Ngữ, Tục Ngữ - Gia đình
-
Chó Chê Mèo Lắm Lông - Wiktionary Tiếng Việt