CHO CHỊ BIẾT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHO CHỊ BIẾT " in English? Scho chị biếttell youcho bạn biếtnói với bạnkểnói với anhbảo bạncho anh biếtnói cho anh biếtnói cho ngươi biếtbảokể cho bạnlet you knowcho bạn biếtcho anh biếtcho cô biếtcho ông biếtcho cậu biếtcho ngươi biếtcho chị biếtcho bạn biết bạngiúp bạn biếtđể em biết

Examples of using Cho chị biết in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho chị biết cậu muốn gì.Tell me what you want.Bây giờ anh sẽ cho chị biết!I will let you know now!Cho chị biết, đó là Womack.I'm telling you, it was womack.Thời gian thế nào cho chị biết với?What might TIME tell you?Em sẽ cho chị biết nếu nó an toàn.I will tell you when it's safe.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu MoreUsage with adverbschưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtMoreUsage with verbscho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu MoreNếu rồi, em sẽ cho chị biết.If it does, I will let you know.Em sẽ cho chị biết nếu nó an toàn.I will tell you if it is safe..Có tin gì em sẽ báo cho chị biết.Some facts I will let you know.Cho chị biết nếu em cần giúp gì.Let me know if you need any help.Khi nào xong em sẽ báo cho chị biết.When it comes, I will let you know..Cho chị biết, hắn đã làm gì em?So tell me what has he done to you?Tìm được gì tôi cho chị biết ngay..If I find anything I will let you know..Để tôi cho chị biết về ngày của tôi nhé.Let me tell you about my day.Nếu có gì khác em cần, nói cho chị biết.If there's anything else you need, let me know.Cho chị biết điều này, mà tôi rất chắc.I'm telling you, one thing's for certain.Cám ơn em cho chị biết tên tác giả.Thank you for telling me the name of the author.Lần này tôi tới chỉ là để thông báo cho chị biết kế hoạch mà thôi.I merely got on here to let you know my plan.Tôi sẽ cho chị biết chúng tôi quyết định thế nào.I will let you know what we decide.Nếu em có thể cho chị biết khi nó đến.If you could just let me know when it gets here.Tôi sẽ cho chị biết ngay khi tôi có được địa điểm.I will let you know as soon as I have a location.Anh không thể để một chuyện như thế xảy ra mà không cho chị biết.I couldn't let something like this happen without telling you.Em sẽ cho chị biết khi nào chị về.I will tell you when you come back.Chị có thể không tin tôi, nhưng tôi cho chị biết rằng.You may not understand, but I am telling you that if.Em có thể cho chị biết, nếu em không ngại?.Can I tell you something, if you don't mind?.Chúng tôi sẽ gọi và cho chị biết chúng tôi tìm thấy gì.We will call and let you know if we find anything.Tôi muốn cho chị biết, tôi gặp người của tôi ở cục rồi.I wanted to let you know I spoke to my people at the agency.KHÔNG AI có thể cho chị biết quyết định nào là đúng nhất cả.No one else can tell you what the right decision is.Tôi không thể cho chị biết gì thêm so với cảnh sát.I can't tell you any more than I could tell the police.Chị cần em nói cho chị biết cái gì đang diễn ra trên sân khấu.But I want you to KNOW what occurs in the scene.Tôi chỉ cảnh cáo cho anh chị biết mà thôi..I'm just warning you now so you know..Display more examples Results: 45, Time: 0.1046

See also

nói cho chị biếttell you

Word-for-word translation

chịnounsistersistersbiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe aware S

Synonyms for Cho chị biết

cho bạn biết nói với bạn kể bảo bạn cho anh biết nói cho ngươi biết bảo kể cho bạn bảo các ngươi cho cậu biết nói cho ngươi cho ông biết bảo anh nói ra cho em biết khuyên bạn kể cho anh nghe sẽ nói nói lên cho chúng ta ăncho chúng ta thêm

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cho chị biết Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chị Biết