CHÓ ĐI DẠO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHÓ ĐI DẠO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chó đi dạo
walk the dog
chó đi dạowalking the dog
chó đi dạodog walker
chó đi dạowalking the dogs
chó đi dạowalk the dogs
chó đi dạo
{-}
Phong cách/chủ đề:
Such as dog walking.Dắt chó đi dạo ở đâu?
Where did the dog walk?Uống trà, dắt chó đi dạo.
A cup of tea and walking the dogs.Dắt chó đi dạo.
Taking the dog for a walk.Không phải anh đang dắt chó đi dạo.”.
Not when you're walking your dog.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdạo bộ Sử dụng với động từđi dạo qua thích đi dạomuốn đi dạođi dạo vòng quanh quyết định đi dạođi dạo xuống dạo bước qua đi dạo đến HơnAnh dắt chó đi dạo.
You were walking a dog.Đưa chó đi dạo khi về đến nhà.
Walk the dogs when you get home.Tới giờ dắt chó đi dạo rồi.
Time to take the dog out for a walk.Dẫn chó đi dạo thôi.
I'm taking the dog for a walk.Mọi người vừa ăn kem vừa dắt chó đi dạo.
Some people go out for ice cream and walk the dogs.Dắt chó đi dạo sau bữa tối.
Take the dog for a walk after dinner.Tôi sẽ tới dắt chó đi dạo sau khi tan làm.".
I will be by to walk the dog after work.”.Dắt chó đi dạo hoặc trông giữ thú cưng.
Become a dog walker or pet sitter.Để cùng dắt chó đi dạo lúc trời mưa.
Taking the dog for a walk in the rain.Dẫn chó đi dạo nếu bạn yêu quý động vật.
Walk dogs or pet sit if you like animals.Tôi phải dắt chó đi dạo 2 ngày một lần.
We take the dogs for a walk twice a day.Một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng của bạn: dắt chó đi dạo.
A great way to reduce your stress: walking the dogs.Dẫn chó đi dạo trước bữa ăn.
Let's say that you walk the dog before meals.( Chúng tôi phải dẫn chó đi dạo một ngày hai lần.).
Which is why I walk the dogs twice a day.Dắt chó đi dạo bằng xe đạp.
Train the dog to walk with the Bicycle.Đi dạo trong công viên, hoặc dắt chó đi dạo.
Go for a walk in the park, or walk the dog.Không đưa chó đi dạo cũng là phạm tội ở Rome.
Not walking your dog is also a crime in Rome.Hình như Alex Jones dẫn chó đi dạo tối hôm kia.
Apparently Alex Jones took the dog for a walk the night before last.Hãy dắt chó đi dạo trước khi bạn ra sân bay.
Roger- walk the puppy before going to the airport.Bạn nên nhớ rằng dắt chó đi dạo cũng là một hình thức luyện tập.
Remember that walking your dog is a form of exercise.Dắt chó đi dạo thoải mái với dây xích chó bằng sợi bông mềm nhất.
Walk your dog comfortably with the softest twisted cotton rope dog leash.Anh ta sẽ dắt chó đi dạo ngay khi ăn tối xong.
He will take the dog out for a walk as soon as he dinner.Tránh dắt chó đi dạo ở những nơi có động vật đi lạc.
Avoid walking your dog in areas where other animals have defecated.Bạn nên dắt chó đi dạo vào buổi chiều tối.
It means you can take the dog for a walk in the afternoon.Khiến việc dắt chó đi dạo của bạn thật nhiều niềm vui và thoải mái.
It makes your walk with the dog so much more relaxed and enjoyable.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 321, Thời gian: 0.6067 ![]()
![]()
cho đicho đi du lịch

Tiếng việt-Tiếng anh
chó đi dạo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Chó đi dạo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dắt chó đi dạotaking the dog for a walkTừng chữ dịch
chódanh từdogcaninepuppydogschótính từdoggyđiđộng từgocometakegetđitrạng từawaydạođộng từwalktakingwalkingdạodanh từstrolldạotrạng từlatelyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiếng Anh Của Dắt Chó đi Dạo
-
Dắt Chó Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Dắt Chó đi Dạo Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dắt Chó đi Dạo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Dắt Chó đi Dạo Dịch
-
Dắt Chó đi Dạo Tiếng Anh Là Gì ? Lợi ích Sức Khỏe Của ...
-
DẮT CHÓ ĐI DẠO | PARENTESE - Các Mẫu Câu Tiếng Anh Dành ...
-
Dắt Chó đi Dạo Tiếng Anh Là Gì ? Lợi ích Sức Khỏe Của Việc đi Dạo Với ...
-
By HP Junior - Dạy Con Song Ngữ | 152 Views, 6 Likes, 3 Loves, 0 ...
-
"Bà Ra Ngoài Dắt Chó đi Dạo." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Tôi Thích Dắt Con Chó Của Mình đi Dạo." - Duolingo
-
Dắt Chó đi Dạo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Người Ta Dắt Chó đi Dạo, Còn Anh ...
-
300.000+ ảnh đẹp Nhất Về Dắt Chó Đi Dạo - Pexels