CHỞ ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỞ ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchở đitransportedvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVTdrivenổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởcarriedmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhtakenmấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhận
Ví dụ về việc sử dụng Chở đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chởđộng từcarrytakechởdanh từtankerdriveferryđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway STừ đồng nghĩa của Chở đi
thực hiện mang mất lấy đưa hãy ổ lái xe drive vận chuyển ổ đĩa dành dùng lái giao thông vận tải nhận uống thúc đẩy take chờ đichợ địa phươngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chở đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chở Bằng Xe Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Sẽ Chở Bạn Bằng Xe Máy. Dịch
-
Top 14 Chở Bằng Xe Máy Tiếng Anh Là Gì
-
BẰNG XE MÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Máy
-
Chở đi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chuyển Chở Bằng Xe, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Vehicle - Glosbe
-
Bài 84: Tôi Sẽ đưa Bạn đi Làm - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Giao Thông - TOPICA Native
-
Mẹ Chở Tôi đến Trường Bằng Xe Máy , Tiếng Anh Nói Sao ... - Hoc24
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Phương Tiện Giao Thông - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương Tiện Giao Thông
-
Các Bộ Phận Xe Máy Tiếng Anh - Chuyện Xe
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông - Thành Tây
-
101 Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Xe Máy Thông Dụng Nhất