CHỞ ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CHỞ ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchở đitransportedvận chuyểngiao thôngvận tảigiao thông vận tảiphương tiện giao thôngphương tiệnchởphương tiện vận chuyểnGTVTdrivenlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởcarriedmangmang theothực hiệnchởtiến hànhvácbếkhiêngđem theogánhtakenmấtlấyđưahãythực hiệnđidànhdùngmangnhận

Ví dụ về việc sử dụng Chở đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chở đi bệnh viện?Driving to the hospital?Để tôi lái xe chở đi.”.Let me drive the carriage.”.Ai cho phép chở đi như thế này?How are people allowed to drive like this?Và được một con chim khổng lồ chở đi.Was carried away by a giant birdy.Những người Do Thái khác bị chở đi đâu đó để hành quyết.Other Jews were transported elsewhere to be murdered.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnBạn sẽ được chở đi xung quanh vịnh và ngắm nhìn vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.You are carried to go around the bay and get to know about the wonderful natural landscape of this area.Cô ấy có thể ngồi sau tôi và để tôi chở đi bất cứ nơi nào.He could pick me up and carry me anywhere.Những cây đào lớn được chở đi bằng những chiếc xe kéo hoặc xe tải nhỏ.The recovered clay was transported by cart or small truck.Nhiều cảnh sát đã được nhìn thấy đangđược khiêng vào xe cảnh sát và chở đi khỏi hiện trường.Multiple officers wereseen being carried into police vehicles and transported away from the scene.Porsche cho biết, xe sẽ không được chở đi cho tới khi mọi khoản thanh toán hoàn tất.Porsche says the car will not be shipped until it has been paid for in full.Vì di chứng của vụ tai nạn kinh hoàng, Claire từ chối ngồi bình thường trên xe màchỉ nằm mỗi khi được chở đi đâu.Because of the horrible accident, Claire refuses to sit up in the car,and lies down while being driven everywhere.Tôi bảo:" Không phải ai anh cũng thích chở đi hằng ngày đâu".Always I am a manager who doesn't like to train every day.Mớ đồ đạc lẽ ra đã được chở đi bằng xe đẩy, nhưng chắc chẳng phu xe đẩy nào dọn nó đi như một thứ quà tặng.The furniture could have been carried away on a pushcart, but no pushcart man would have removed it as a gift.Chiếc máy bay nàycó thể được tháo rời và chở đi bằng đường sắt nếu cần thiết.The aircraft could be dismantled and transported by rail if needed.Sau đó, Ghosn được chở đi bằng một chiếc ôtô trên đường băng tới một chiếc máy bay nhỏ hơn đưa ông đến Lebanon trong ngày hôm đó.Mr. Ghosn was then driven in a car some 100 yards across the tarmac to a smaller jet that ferried him to Lebanon on Monday.Chiếc máy bay nàycó thể được tháo rời và chở đi bằng đường sắt nếu cần thiết.The aircraft could be disassembled and transported by railroad if needed.Sau khi một gói ma túy chở đi bằng đường biển đột nhiên biến mất trên biên giới Mỹ/ Canada, Henry, biệt kích vùng rừng rậm và là cựu lính thủy….After a packet of drugs transported by sea suddenly disappeared on the border USA/ Canada, Henry, a jungle commando and also the former Marine,….Năm học sinhđã được xe cứu thương chở đi, bảy em khác cũng được phụ huynh đưa đến bệnh viện.Five students were taken via ambulance to the hospital, and seven children were taken by their parents.Bệnh xá ở Sietamo là những nhà gỗ tạm, thương binh thường chỉ đượcgiữ lại trong vài giờ rồi được chở đi Barbastro hoặc Lerida.The hospitals at Sietamo were hurriedly constructed wooden huts where the wounded were, as a rule,only kept for a few hours before being sent on to Barbastro or Lérida.Vàng đã được các trực thăng chở đi khỏi vùng Baghouz”, truyền thông Iran tuyên bố.The gold has been carried away from the province's Al-Baghouz area on board helicopters," Iran's media claimed.Thu hồi tự nguyện được hạn chế với mộtloạt Baby Powder của Johnson được sản xuất và chở đi trong Hoa Kỳ trong năm 2018, theo công ty này cho biết.The voluntary recall was limited to onelot of Johnson's Baby Powder produced and shipped in the US in 2018, the company said at the time.Cho biết 17 người được đưa tới bệnh viện- 2 người trong tình trạng nguy kịch, 1 người trong tình trạng nghiêm trọng, và 14 người trong tình trạng ổn định-và khoảng 30 người khác được chở đi từ hiện trường tai nạn.Emergency Health Services said 17 people were taken to hospital- two people in critical condition, one person in serious condition, and 14 others in stable condition-and about another 30 were transported from the crash.Sau khi hoàn tất công đoạn phân loại,kim cương thô được chở đi khắp thế giới trên các chuyến bay bí mật.After sorting, the rough diamonds are transported on secret flights to be sold around the world.Tại khu vực thành thị số lượng học sinh dùng xe đạp, xe buýt đến trường mỗi ngày chiếm số ít,đa số các bạn được ba mẹ chở đi học bằng xe hơi hoặc xe máy.In urban areas, the number of students who use bicycles and buses to school every day accounts for a small number,most of them are taken to school by car or motorbike by their parents.Nhưng không có gì ngoạn mục hơn khi thấy ngài bước vào vàđược chở đi qua các đường phố của New York trong một chiếc Fiat 500L tí hon.But nothing was more breathtaking than watching him entering andbeing driven through the streets of New York in a tiny Fiat 500.TEMECULA, Nam California-Hai người đã được xe cứu thương chở đi, trong tình trạng nghiêm trọng sau khi bị tông bởi một chiếc xe pickup truck( bán tải) mà nữ tài xế không nhìn thấy họ, ở khu vực Morgan Hill của Temecula vào lúc khoảng 8 giờ 30 tối thứ Tư, 23 tháng 1.TEMECULA- Two people were transported by ambulance in serious condition after being hit by a truck who didn't see them in the Morgan Hill area of Temecula at around 8:30 p.m.Những đội cung cấp thực phẩm sẽ lấp đầy các cửa hàng trước khi ông đến, và thậm chí những chú bò được nuôinấng tử tế sẽ được chở đi khắp nước để tham gia vào các cuộc thăm viếng các nông trang của ông.Special contingents of food deliveries would fill stores before his visits,and even well-fed cows would be transported across country in anticipation of his visits to farms.Sau khi mộtgói ma túy chở đi bằng đường biển đột nhiên biến mất trên biên giới Mỹ/ Canada, Henry, biệt kích vùng rừng rậm và là cựu lính thủy đánh bộ, bị đẩy vào một cuộcchiến để giành lấy sự sống khi ông trùm ma túy bắt anh phải thu thập gói hàng bịmất trên….After a packet of drugs transported by sea suddenly disappeared on the border USA/ Canada, Henry, a jungle commando and also the former Marine, was pushed into a war to gain life when his boss ordered him to collect the package lost on.Sau khi một gói ma túy chở đi bằng đường biển đột nhiên biến mất trên biên giới Mỹ/ Canada, Henry, biệt kích vùng rừng rậm và là cựu lính thủy đánh bộ, bị đẩy vào một cuộc chiến để giành lấy sự sống khi ông trùm ma túy bắt anh phải thu thập gói hàng bị mất trên.After a packet of drugs transported by sea suddenly disappeared on the border USA/ Canada, Henry, a jungle commando and also the former Marine, was pushed into a war to gain life when his boss ordered him to collect the package lost on.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0278

Từng chữ dịch

chởđộng từcarrytakechởdanh từtankerdriveferryđiđộng từgocometakegetđitrạng từaway S

Từ đồng nghĩa của Chở đi

thực hiện mang mất lấy đưa hãy lái xe drive vận chuyển ổ đĩa dành dùng lái giao thông vận tải nhận uống thúc đẩy take chờ đichợ địa phương

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chở đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chở Bằng Xe Máy Tiếng Anh Là Gì